Bệnh sởi: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và phòng ngừa bệnh.
1. Bệnh sởi là gì?
1. Bệnh sởi là gì?
Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm do virus sởi gây ra. Bệnh sởi thường bắt đầu bằng triệu chứng giống như cảm cúm, bao gồm sốt, sổ mũi, ho và kích thích vùng mắt. Sau đó, một nốt phát ban sẽ xuất hiện trên da và lan rộng từ cổ xuống thân thể. Bệnh sởi có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, bao gồm viêm phổi, viêm não và viêm tai giữa. Bệnh này có thể được phòng ngừa bằng việc tiêm vắc xin sởi.
2. Triệu chứng của bệnh sởi như thế nào?
2. Triệu chứng của bệnh sởi như thế nào?
- Sốt cao: Sốt ở mức trên 38 độ C thường là triệu chứng đầu tiên của bệnh sởi.
- Ho: Ho khan và khó chịu thường xuất hiện sau khi sốt bắt đầu.
- Viêm mũi và hắt hơi: Triệu chứng này cũng có thể kèm theo chảy nước mắt, kích thích mũi và mất khứu giác.
- Phát ban: Phát ban thông thường bắt đầu xuất hiện từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 của bệnh, phát ban này xuất hiện dưới dạng một cụm nhỏ các mẩn đỏ trên da.
- Viêm kết mạc: Đây là triệu chứng phổ biến, kéo dài từ 3 đến 5 ngày, gây ngứa mắt, nổi đỏ và tiết nước mắt.
- Ù tai và đau tai: Những triệu chứng này xảy ra do sởi gây ra viêm tai giữa.
- Viêm phổi: Trong một số trường hợp, sởi có thể gây ra viêm phổi nặng, đặc biệt ở trẻ em nhỏ và người lớn tuổi.
- Viêm não: Triệu chứng này khá hiếm gặp, nhưng đối với những trường hợp nặng, sởi có thể dẫn đến viêm não và suy giảm chức năng não.
3. Nguyên nhân gây bệnh sởi là gì?
3. Nguyên nhân gây bệnh sởi là gì?
Bệnh sởi được gây ra bởi virus sởi, thuộc họ Morbillivirus. Virus này được truyền từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc với các giọt bắn từ đường hô hấp của người bệnh. Việc hít phải các giọt bắn này hoặc tiếp xúc với các vật dụng bị nhiễm virus cũng có thể làm lây nhiễm bệnh.
4. Vì sao bệnh sởi dễ bùng phát thành dịch?
4. Vì sao bệnh sởi dễ bùng phát thành dịch?
Bệnh sởi rất dễ lây lan từ người sang người thông qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với chất tiết từ mũi hoặc miệng của người nhiễm bệnh. Người mắc bệnh sởi có thể lây lan virus đến những người chưa được tiêm phòng hoặc chưa mắc bệnh sởi trước đó. Điều này làm cho bệnh sởi dễ bùng phát thành dịch trong những cộng đồng có tỷ lệ tiêm chủng thấp hoặc không tiêm chủng. Bên cạnh đó, bệnh sởi cũng dễ bùng phát trong các tình huống có mật độ dân số cao, thiếu vệ sinh, không đủ dinh dưỡng và thiếu nước uống sạch
5. Biến chứng nguy hiểm của bệnh sởi là gì?
5. Biến chứng nguy hiểm của bệnh sởi là gì?
Bệnh sởi có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là ở trẻ em và những người có hệ miễn dịch yếu. Các biến chứng có thể bao gồm:
- Viêm phổi: bệnh sởi có thể làm tăng nguy cơ viêm phổi do vi khuẩn hoặc vi khuẩn kèm theo.
- Viêm não: biến chứng này xảy ra khi virus xâm nhập vào não, gây ra các triệu chứng như sốt cao, đau đầu nghiêm trọng, co giật và thiếu khả năng hoạt động bình thường.
- Viêm tai giữa: bệnh sởi có thể gây viêm tai giữa và làm giảm thính lực.
- Viêm màng não: biến chứng này xảy ra khi virus tấn công lớp màng ngoài cùng của não và tủy sống, gây ra các triệu chứng như đau đầu, sốt, buồn nôn và nôn mửa.
- Viêm tim: bệnh sởi có thể gây viêm cơ tim, gây ra nhịp tim không đều và làm giảm khả năng bơm máu của tim.
- Viêm đường hô hấp trên: bệnh sởi có thể làm nhiễm trùng đường hô hấp trên và gây ra các triệu chứng như ho, sổ mũi và viêm họng.
- Viêm gan: bệnh sởi có thể gây viêm gan và dẫn đến viêm gan cấp tính hoặc mạn tính.
6. Bệnh sởi có thuốc điều trị đặc hiệu không?
6. Bệnh sởi có thuốc điều trị đặc hiệu không?
Hiện tại, không có thuốc điều trị đặc hiệu cho bệnh sởi. Tuy nhiên, các biện pháp hỗ trợ và
điều trị tùy theo triệu chứng và tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân. Việc tiêm vắc xin phòng bệnh sởi là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh.
7. Điều trị bệnh sởi như thế nào?
7. Điều trị bệnh sởi như thế nào?
Điều trị bệnh sởi bao gồm các biện pháp hỗ trợ và điều trị triệu chứng. Hiện tại, chưa có thuốc điều trị đặc hiệu cho bệnh sởi.
7.1. Các biện pháp hỗ trợ bao gồm:
- Đảm bảo nghỉ ngơi và giữ ẩm cho bệnh nhân.
- Cung cấp nước và chế phẩm chứa ion cho bệnh nhân.
- Tăng cường dinh dưỡng cho bệnh nhân.
7.2. Điều trị triệu chứng bao gồm:
- Sử dụng thuốc hạ sốt và giảm đau như paracetamol.
- Sử dụng thuốc chống nôn nếu bệnh nhân bị buồn nôn hoặc nôn.
- Điều trị nhiễm trùng và biến chứng nếu có.
- Tránh sử dụng aspirin để giảm sốt vì nó có thể gây ra hội chứng Reye ở trẻ em.
Bệnh nhân nên được cách ly để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh. Với trẻ em, việc tiêm vắc xin MMR (bao gồm vắc xin phòng sởi) là biện pháp phòng ngừa tốt nhất để ngăn ngừa bệnh sởi.
8. Cách phòng tránh bệnh sởi
8. Cách phòng tránh bệnh sởi
- Tiêm vắc-xin: Việc tiêm vắc-xin sởi là phương pháp phòng tránh hiệu quả nhất. Vắc-xin sởi được khuyến cáo cho trẻ em từ 9 tháng đến 15 tuổi và người lớn chưa từng bị sởi hoặc chưa tiêm vắc-xin.
- Tránh tiếp xúc với người bệnh: Khi có trường hợp người bệnh sởi trong gia đình, người khác cần tránh tiếp xúc với người bệnh để giảm nguy cơ lây nhiễm.
- Vệ sinh tay sạch sẽ: Rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn thường xuyên để ngăn ngừa vi khuẩn và virus xâm nhập vào cơ thể.
- Giữ cho môi trường sạch sẽ: Vệ sinh định kỳ, lau chùi sàn nhà và các bề mặt thường xuyên để giảm sự lây lan của vi khuẩn và virus.
- Không sử dụng chung đồ dùng cá nhân: Khi có người trong gia đình bị sởi, người khác cần sử dụng riêng đồ dùng cá nhân như khăn tắm, khăn mặt, chăn, gối và không chia sẻ chúng với người bệnh.
Tăng cường miễn dịch: Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, đủ giấc ngủ và tránh stress để tăng cường miễn dịch và giảm nguy cơ nhiễm bệnh.
9. Đối tượng dễ mắc bệnh sởi
9. Đối tượng dễ mắc bệnh sởi
- Trẻ em dưới 5 tuổi
- Người chưa tiêm phòng hoặc chưa có tiểu xạ động vật (tức là chưa mắc bệnh sởi trước đó)
- Người có hệ miễn dịch kém, ví dụ như người bị bệnh tim, ung thư hoặc bệnh lý liên quan đến miễn dịch
- Phụ nữ mang thai (bởi vì họ có hệ miễn dịch yếu và có nguy cơ cao hơn mắc bệnh sởi và các biến chứng liên quan đến thai nhi)
- Người sống trong môi trường đông đúc, kém vệ sinh hoặc không tiêm phòng đầy đủ