Đái tháo nhạt là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh.
1. Đái tháo nhạt là bệnh gì?
1. Đái tháo nhạt là bệnh gì?
Đái tháo nhạt là tình trạng nước trong cơ thể bị mất cân bằng. 70% cơ thể là nước, nước giúp kiểm soát nồng độ các chất điện giải trong cơ thể. Vì vậy, việc giữ cân bằng nước trong cơ thể là vô cùng quan trọng
Trong bệnh đái tháo nhạt, thận của bệnh nhân không còn khả năng giữ nước, gây ra triệu chứng tiểu nhiều. Bệnh nhân sẽ trở nên khát nước, muốn uống nhiều nước hơn, nước tiểu loãng hơn. Khi đó, nồng độ Natri và Kali trong máu trở nên mất cân bằng, tăng cao. Đái tháo nhạt hay xảy ra ở người lớn, có thể gặp trong thời kỳ mang thai.
2. Đái tháo nhạt và đái tháo đường có giống nhau không?
2. Đái tháo nhạt và đái tháo đường có giống nhau không?
Đái tháo đường, thường được gọi đơn giản là bệnh tiểu đường, là một tình trạng mãn tính ảnh hưởng đến cách cơ thể bạn xử lý lượng đường trong máu (glucose) và có thể dẫn đến lượng đường trong máu cao. Có hai loại bệnh tiểu đường chính: bệnh tiểu đường loại 1, là tình trạng tự miễn dịch thường phát triển ở trẻ em hoặc thanh thiếu niên, và bệnh tiểu đường loại 2, phổ biến hơn ở người lớn và thường phát triển do các yếu tố lối sống như béo phì và lười vận động.
Mặt khác, bệnh đái tháo nhạt là một chứng rối loạn hiếm gặp ảnh hưởng đến sự cân bằng chất lỏng trong cơ thể. Nó được gây ra bởi sự thiếu hụt hormone chống bài niệu (ADH), còn được gọi là vasopressin, điều chỉnh lượng nước trong cơ thể bằng cách kiểm soát lượng nước tiểu được sản xuất. Nếu không có đủ ADH, thận không thể tái hấp thu nước đúng cách, dẫn đến đi tiểu nhiều và khát nước.
Mặc dù cả hai tình trạng đều liên quan đến sự mất cân bằng về mức chất lỏng, nhưng chúng được gây ra bởi các cơ chế cơ bản khác nhau và yêu cầu các phương pháp điều trị khác nhau.
3. Phân loại đái tháo nhạt
3. Phân loại đái tháo nhạt
Bệnh đái tháo nhạt là một tình trạng hiếm gặp ảnh hưởng đến khả năng điều chỉnh lượng chất lỏng của cơ thể. Nó không liên quan đến bệnh đái tháo đường (tiểu đường loại 1 hoặc loại 2). Bệnh đái tháo nhạt xảy ra khi thận không thể dự trữ nước đúng cách, dẫn đến khát nước quá mức và đi tiểu thường xuyên.
Có hai loại bệnh đái tháo nhạt chính:
Bệnh đái tháo nhạt trung ương: Điều này xảy ra khi cơ thể không sản xuất đủ hormone chống bài niệu (ADH), chịu trách nhiệm điều chỉnh lượng nước trong cơ thể. Bệnh đái tháo nhạt trung ương thường do tổn thương vùng dưới đồi hoặc tuyến yên, có thể xảy ra do chấn thương đầu, nhiễm trùng, khối u hoặc rối loạn di truyền.
Bệnh đái tháo nhạt do thận (NDI) là tình trạng xảy ra khi thận không thể đáp ứng với hormone chống bài niệu (ADH), dẫn đến đi tiểu nhiều và khát nước
2. Triệu chứng đái tháo nhạt
4. Triệu chứng đái tháo nhạt
- Khát nước quá mức: Những người mắc bệnh đái tháo nhạt luôn cảm thấy vô cùng khát nước và có thể uống một lượng lớn chất lỏng.
- Đi tiểu thường xuyên: Những người mắc bệnh đái tháo nhạt có thể đi tiểu rất thường xuyên, thậm chí cứ sau 15 đến 20 phút. Nước tiểu thường nhạt và loãng, nồng độ chất điện giải thấp.
- Mất nước: Vì những người mắc bệnh đái tháo nhạt đi tiểu thường xuyên nên họ có thể nhanh chóng bị mất nước. Các triệu chứng mất nước có thể bao gồm khô miệng, khô da, mệt mỏi và chóng mặt.
- Khó chịu và lú lẫn: Mất nước nghiêm trọng có thể dẫn đến cáu kỉnh, lú lẫn và thậm chí co giật trong một số trường hợp.
Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số này, điều quan trọng là phải gặp bác sĩ càng sớm càng tốt để được chẩn đoán và điều trị thích hợp. Bệnh đái tháo nhạt có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm rối loạn di truyền, chấn thương đầu và một số loại thuốc, và các lựa chọn điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản của tình trạng này.
5. Chẩn đoán đái tháo nhạt
5. Chẩn đoán đái tháo nhạt
Chẩn đoán bệnh đái tháo nhạt thường bao gồm một số xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây ra tình trạng đi tiểu nhiều và khát nước. Dưới đây là một số xét nghiệm chẩn đoán mà bác sĩ có thể thực hiện:
- Xét nghiệm thiếu nước: Đây là xét nghiệm phổ biến nhất để chẩn đoán bệnh đái tháo nhạt. Trong thử nghiệm này, bệnh nhân được yêu cầu ngừng uống nước trong một khoảng thời gian nhất định, trong khi nước tiểu và máu của họ được đo. Nếu bệnh nhân bị đái tháo nhạt, lượng nước tiểu của họ sẽ vẫn cao ngay cả khi họ bị mất nước.
- Xét nghiệm máu và nước tiểu: Xét nghiệm máu và nước tiểu có thể được sử dụng để kiểm tra nồng độ hormone nhất định, chẳng hạn như hormon chống bài niệu (ADH), hormone điều chỉnh lượng nước trong cơ thể.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI có thể được sử dụng để kiểm tra não và tuyến yên để tìm những bất thường, chẳng hạn như một khối u có thể ảnh hưởng đến việc sản xuất hormone.
- Xét nghiệm di truyền: Trong một số ít trường hợp, xét nghiệm di truyền có thể được thực hiện để kiểm tra các dạng bệnh đái tháo nhạt di truyền.
- Nếu bạn gặp các triệu chứng của bệnh đái tháo nhạt, chẳng hạn như khát nước quá mức và đi tiểu thường xuyên, điều quan trọng là phải đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác. Bệnh đái tháo nhạt có thể do nhiều yếu tố gây ra và các lựa chọn điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản của tình trạng này.
6. Điều trị bệnh đái tháo nhạt
6. Điều trị bệnh đái tháo nhạt
Điều trị đái tháo nhạt trung ương (CDI)
- Loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất cho đái tháo đường trung ương là desmopressin, một dạng tổng hợp của ADH. Nó có thể được dùng dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm viên nén, thuốc xịt mũi hoặc thuốc tiêm. Desmopressin giúp giảm lượng nước tiểu và tăng tái hấp thu nước ở thận, giúp cải thiện quá trình hydrat hóa và giảm cảm giác khát.
- Ngoài thuốc, điều quan trọng là phải giải quyết bất kỳ nguyên nhân cơ bản nào của đái tháo nhạt trung ương, chẳng hạn như chấn thương đầu, khối u não hoặc rối loạn di truyền. Điều trị tình trạng cơ bản có thể giúp cải thiện việc sản xuất và giải phóng ADH, giúp cải thiện việc kiểm soát các triệu chứng đái tháo nhạt trung ương.
- Điều quan trọng đối với những người bị đái tháo nhạt trung ương là duy trì mức độ hydrat hóa tốt và theo dõi chặt chẽ lượng chất lỏng đưa vào và đưa ra, cũng như liên hệ với bác sĩ để điều chỉnh thuốc khi cần. Với sự điều trị và quản lý thích hợp, hầu hết những người bị đái tháo nhạt trung ương đều có thể sống khỏe mạnh và tương đối bình thường.
Điều trị đái tháo nhạt do nhận (NDI)
- Nếu NDI gây ra bởi một loại thuốc, chẳng hạn như lithium, việc ngừng sử dụng thuốc có thể giúp cải thiện chức năng thận và giảm các triệu chứng. Trong một số trường hợp, điều chỉnh liều lượng thuốc cũng có thể có hiệu quả.
- Nếu NDI là do rối loạn di truyền hoặc tình trạng bệnh lý tiềm ẩn khác gây ra, việc điều trị có thể liên quan đến việc kiểm soát tình trạng bệnh lý tiềm ẩn và giải quyết mọi biến chứng liên quan. Điều này có thể liên quan đến các loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thuốc lợi tiểu hoặc các loại thuốc khác ảnh hưởng đến chức năng thận. Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể cần thiết để giải quyết các bất thường về cấu trúc hoặc tắc nghẽn trong đường tiết niệu.
Lưu ý
- Bệnh nhân bị đái tháo nhạt kèm tiêu chảy, nôn ói cần uống nhiều nước để tránh mất nước;
- Chú ý để không bị thừa nước khi uống nhiều nước hơn lượng nước thải ra ngoài vì thừa nước có thể làm rối loạn nồng độ điện giải trong cơ thể, đặc biệt là hạ Natri. Những dấu hiệu khi cơ thể bị thừa nước, hạ Natri máu gồm đau đầu, tăng cân, chóng mặt, mệt mỏi, lơ mơ hay thậm chí là co giật, mất nhận thức.
Bệnh đái tháo nhạt có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng tới chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Vì vậy, khi có biểu hiện của bệnh như tiểu nhiều, khát nước nhiều, mất nước, mệt mỏi,... tốt nhất bệnh nhân nên sớm đi thăm khám để được chẩn đoán và điều trị tích cực, hiệu quả