Thành phần
Thành phần hoạt chất:
Phân đoạn flavonoid vi hạt tinh chế tương ứng với:
Diosmin 450 mg
Các flavonoid biểu thị bằng hesperidin 50 mg
Thành phần tá dược:
Gelatin, magnesi stearat, microcrystallin cellulose (comprecel M102), tinh bột natri glycolat, talc, glycerol, macrogol 6000, hypromellose 6cps, natri lauryl sulfat, titan dioxyd, oxyd sắt đỏ, oxyd sắt vàng.
Chỉ định
Điều trị những triệu chứng liên quan đến suy tĩnh mạch-mạch bạch huyết (nặng chân vào buổi sáng (do mạch máu), đau chân).
Điều trị những triệu chứng liên quan đến cơn trĩ cấp.
Cách dùng và liều dùng
Cách dùng
Dùng đường uống. Uống trong bữa ăn.
Liều dùng
Suy tĩnh mạch:
Uống 2 viên/ngày, một viên uống vào buổi trưa và một viên uống vào buổi tối.
Trĩ cấp:
Uống 6 viên/ngày trong 4 ngày đầu, sau đó 4 viên/ngày trong 3 ngày tiếp theo.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Chưa được biết.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Tần suất không được báo cáo
-
Tiêu hóa: Rối loạn tiêu hóa và rối loạn thần kinh thực vật nhẹ, không cần ngừng điều trị.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Chống chỉ định
Thuốc Diosmin 500 chống chỉ định trong các trường hợp quá mẫn với bất kỳ thành phần nào trong công thức.
Lưu ý
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa được biết.
Thời kỳ mang thai
Nghiên cứu thực nghiệm trên động vật không chứng minh là thuốc có tác dụng gây quái thai ở động vật. Hơn nữa, hiện chưa có báo cáo về tác dụng có hại ở người.
Thời kỳ cho con bú
Do chưa có dữ liệu về sự bài tiết của thuốc vào sữa mẹ, không nên cho con bú trong thời gian điều trị.
Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô. Nhiệt độ không quá 30°c.