Thành phần

Hoạt chất: L-cystin 500 mg
Tá dược: Dầu cọ, lecithin, sáp ong trắng, dầu đậu nành, gelatin, glycerin, sorbitol, methylparaben sodium, propyl paraben sodium, vanillin, titan dioxid, sunset yellow, erythrosin, nước tinh khiết.

Chỉ định

Hỗ trợ điều trị các tổn thương mô sừng hóa (tóc và móng dễ bị tổn thương).
Sạm da do tàn nhang, nám da, da rám nắng.
Các trường hợp viêm da do mụn trứng cá.
Chàm dị ứng, nổi mày đay. Rụng tóc, gãy tóc.

Liều dùng, cách dùng

Liều dùng: 1 – 2 viên/lần x 2 lần/ngày trong vòng 30 ngày.
Có thể sử dụng liên tục trong 2-3 tháng hoặc 10-20 ngày mỗi tháng nếu tình trạng có cải thiện tốt.
Liều dùng và thời gian điều trị có thể được điều chỉnh bởi bác sĩ và tình trạng của bệnh nhân.

Chống chỉ định

Quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Cystin niệu

Dược lực học

L-cystin là một amino acid tự nhiên, là một phần của các protein sinh học trong các mô và tổ chức: 2,1% trong não, gan, tim, thận, 22% móng, 19% trong tóc, các hormon thuộc thùy sau tuyến yên (vasopressin 19%, oxytocin 18,3%) và enzym (pepsin).
Đặc tính dược lý của L-cystin là nhờ trong cấu trúc phân tử có chứa cầu nối disulfid (-S-S-). L-cystin là một thành phần cơ bản của các tổ chức giàu keratin, nó thúc đẩy quá trình tổng hợp keratin trong tóc và móng.
L-cystin tham gia phản ứng với dopaquinon tạo thành cystinyldopa, đây là một chất có tác dụng điều hòa sự tạo melanin-một sắc tố làm sậm màu da, giúp tăng chuyển hóa ở da, đưa hắc tố ra lớp da phía ngoài và đào thải cùng lớp sừng
L-cystin còn đóng vai trò trong quá trình tạo collagen làm mềm da và giúp da mịn màng hơn. Bên cạnh đó, L-cystin cũng giúp giảm tiết bã nhờn (sebum), chống sự tăng tiết chất nhờn, góp phần làm giảm mụn trứng cá trên da.
Đặc biệt, L-cystin còn có trong phân tử insulin. Liên kết disulfid (-S-S-) của L-cystin, là cầu nối của hai mạch polypeptid trong cấu trúc phân tử insulin. Việc giảm liên kết disulfid trong phân tử insulin làm giảm hoạt động của nó. Hàm lượng L-cystin bình thường trong insulin duy trì trong khoảng 8-13%. Lượng L-cystin giảm thường thấy ở bệnh nhân bị hạ đường huyết.

Dược động học

L-cystin được hấp thu nhanh và được phát hiện trong máu một thời gian ngắn sau khi uống. Thuốc được chuyển hóa qua gan thành taurin, sau đó taurin được kết hợp với cholesterol để tạo ra acid mật. L-cystin được thải trừ qua cả đường mật và nước tiểu.

Đối tượng đặc biệt

Bệnh nhân mắc bệnh di truyền về không dung nạp fructose không nên dùng thuốc này. Bệnh nhân bị dị ứng với đậu nành không nên sử dụng thuốc này.
Trong chế phẩm có chứa sunset yellow, các parahydroxybenzoat có thể gây ra các phản ứng dị ứng.
Trẻ em dùng thuốc phải có sự kiểm soát của người lớn.
Nếu các triệu chứng bệnh không cải thiện sau một tháng dùng thuốc, nên tham khảo ý kiến bác sĩ hay dược sĩ.

Thời kỳ mang thai và cho con bú:
Không có báo cáo nào về ảnh hưởng của thuốc đến thời kỳ mang thai và cho con bú, tuy nhiên cũng cần cân nhắc thận trọng khi dùng thuốc cho những đối tượng này.
Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc:
Không có báo cáo nào về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc trong các tài liệu tham khảo được.

Tác dụng không mong muốn

Chưa phát hiện thấy có tác dụng không mong muốn trên bệnh nhân tại liều đã chỉ định.

Tương tác thuốc

Không có thông tin về tương tác thuốc trong các tài liệu tham khảo được.

Quá liều và xử trí

Chưa có ghi nhận về trường hợp quá liều.
Trong trường hợp bệnh nhân có dấu hiệu bất thường do dùng thuốc quá liều, đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để chăm sóc kịp thời.

Bảo quản

Trong bao bì kín, tránh ẩm, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30ºC
Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất