Thành phần

Hoạt chất: Loratadin 10mg

Tá dược: Microcrystallin cellulose, lactose anhydrous, dibasic calci phosphat, quinolin yellow lake, croscarmellose natri và magnesi stearat.

Chỉ định

Viêm mũi dị ứng: hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi, viêm mũi dị ứng theo mùa, viêm mũi kinh niên.

Viêm kết mạc dị ứng: ngứa và nóng mắt.

Mày đay mạn tính và rối loạn dị ứng ở da, viêm da dị ứng.

Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi: 1 viên/lần/ngày.

Trẻ em 2 - 5 tuổi: 1/2 viên/lần/ngày.

Bệnh nhân suy gan: 1/2 viên/lần/ngày, hay 1 viên cách 2 ngày 1 lần.

Tác dụng phụ

Loratadin không gây buồn ngủ đáng kể ở liều hằng ngày 10mg. Tác dụng phụ hiếm gặp như mệt mỏi, nhức đầu, khô miệng, rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, viêm dạ dày và các triệu chứng dị ứng như phát ban.

Thông báo cho thầy thuốc tác dụng không mong muốn gặp phải
khi sử dụng thuốc.

Chống chỉ định

Bệnh nhân mẫn cảm với thành phần của thuốc.

Trẻ em dưới 2 tuổi.

Ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Trong các thử nghiệm lâm sàng cho thấy không sự suy giảm khả năng lái xe ở những bệnh nhân được nhận Loratadin.

Tuy nhiên, bệnh nhân nên được thông báo rằng rất hiếm khi có một số trường hợp bị buồn ngủ và có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

Sử dụng thuốc cho phụ nữ trong thời kỳ mang thai và cho con bú

Thời kỳ mang thai: Chưa có những nghiên cứu đầy đủ và kiểm tra tốt về sử dụng Loratadin trong thai kỳ. Do đó chỉ dùng Loratadin trong thai kỳ khi cần thiết, với liều thấp và trong thời gian ngắn.

Thời kỳ cho con bú: Loratadin và chất chuyển hóa Descarboethoxyloratadin tiết vào sữa mẹ. Nếu cần sử dụng Loratadin ở người cho con bú, chỉ dùng Loratadin với liều thấp và trong thời gian ngắn.

Đóng gói

Hộp 10 vỉ X10 viên.

Bảo quản

Nơi khô, mát (dưới 30°C). Tránh ánh sáng.