Sâu răng: Nguyên nhân gây ra sâu răng, triệu chứng, cách điều trị và phòng ngừa.
1. Sâu răng là gì?
1. Sâu răng là gì?
Sâu răng là tình trạng mà mô cứng của răng bị phá huỷ dưới tác động của vi khuẩn và các chất acid mà chúng tạo ra. Vi khuẩn trong miệng tạo thành một lớp màng dính gọi là mảng bám, và khi ăn uống, vi khuẩn này chuyển đổi đường và các loại carbohydrate thành acid. Acid này làm phá huỷ men răng, lớp bề mặt cứng của răng, và khi vi khuẩn tiếp tục tấn công, nó có thể đi sâu vào trong cấu trúc răng và tạo ra một lỗ nhỏ trên bề mặt răng.
2. Nguyên nhân gây sâu răng
2. Nguyên nhân gây sâu răng
Sâu răng là kết quả của sự tương tác giữa 3 yếu tố chính sau đây: vi khuẩn trong miệng, các loại thức ăn chứa đường và một bề mặt răng dễ bị phá hủy. Dưới đây là các nguyên nhân chính gây sâu răng:
- Vi khuẩn: Trong miệng có một số lượng lớn vi khuẩn, đặc biệt là Streptococcus mutans. Khi chúng tiếp xúc với các loại thức ăn chứa đường và carbohydrate, vi khuẩn này tạo ra axit, gây ảnh hưởng đến men răng và bề mặt cứng của răng.
- Thức ăn chứa đường: Vi khuẩn trong miệng sẽ chuyển đổi đường và các loại carbohydrate có trong thức ăn thành axit. Đường và các loại thức ăn ngọt tạo môi trường lý tưởng cho sự phát triển của vi khuẩn và tăng cường quá trình hình thành axit.
- Thiếu vệ sinh răng miệng: Nếu không chăm sóc răng miệng đầy đủ, mảng bám và mảng răng (plaque) sẽ tích tụ trên bề mặt răng. Vi khuẩn sẽ phát triển trong mảng bám và tạo ra axit, gây ảnh hưởng đến men răng.
- Thiếu fluoride: Fluoride có tác dụng làm tăng khả năng chống lại sự tấn công của axit và tăng cường quá trình tái tạo men răng. Nếu không có đủ fluoride, răng sẽ dễ bị phá hủy hơn.
- Di truyền: Một số người có yếu tố di truyền khiến răng của họ dễ bị sâu hơn do men răng yếu hoặc thiếu những chất kháng axit tự nhiên.
- Thói quen ăn uống và chăm sóc răng miệng: Tiêu thụ quá nhiều đường và thức ăn ngọt, không chăm sóc răng miệng đúng cách, không chải răng đủ thường xuyên và không sử dụng các sản phẩm chăm sóc răng miệng chứa fluoride có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành sâu răng.
3. Các giai đoạn của sâu răng
3. Các giai đoạn của sâu răng
Quá trình sâu răng diễn ra như sau:
- Hình thành mảng bám và mảng răng (plaque): Khi không chăm sóc răng miệng đúng cách, mảng bám và mảng răng tích tụ trên bề mặt răng. Mảng bám bao gồm vi khuẩn, tàn dư thức ăn và nước bọt.
- Tạo axit: Vi khuẩn trong mảng bám tiếp xúc với đường và các loại carbohydrate từ thức ăn, chúng chuyển đổi thành axit bằng quá trình lên men. Axít này tấn công men răng, gây phá hủy và làm giảm độ cứng của men răng.
- Hình thành vết sâu ban đầu: Khi men răng bị phá hủy, sẽ xuất hiện một vết sâu ban đầu trên bề mặt răng. Ban đầu, vết sâu thường không gây ra triệu chứng đau nhức, và nếu được phát hiện sớm, quá trình này có thể đảo ngược.
- Lan truyền và tiến triển của sâu răng: Nếu không điều trị, vết sâu ban đầu sẽ tiếp tục lan rộng vào bên trong cấu trúc răng. Vi khuẩn và axit tiếp tục tấn công men răng, làm mở rộng vết sâu và tiếp tục phá hủy các lớp cấu trúc răng, bao gồm men răng, xương răng và dây thần kinh.
- Đau nhức và viêm nhiễm: Khi sâu răng tiếp tục tiến triển và đi sâu vào trong răng, nó có thể tác động đến dây thần kinh trong lòng răng. Điều này gây ra đau nhức và nhạy cảm khi tiếp xúc với thức ăn nóng, lạnh hoặc ngọt. Nếu sâu răng không được điều trị kịp thời, nó có thể gây viêm nhiễm và gây ra vấn đề nghiêm trọng hơn như viêm nhiễm tủy răng.
4. Triệu chứng sâu răng
4. Triệu chứng sâu răng
Tùy thuộc vào vị trí và mức độ sâu răng mà người bệnh có thể có các dấu hiệu sâu răng khác nhau:
- Đau răng nhẹ đến vừa
- Đau khi nhai, răng nhạy cảm, đặc biệt cảm giác đau tăng lên khi ăn uống đồ ngọt, đồ lạnh hoặc nóng
- Trên bề mặt răng xuất hiện các lỗ nhỏ
- Thay đổi màu sắc răng: nâu, đen hoặc trắng do men răng bị phá hủy
- Hôi miệng
5. Điều trị sâu răng
5. Điều trị sâu răng
Điều trị sâu răng phụ thuộc vào tình trạng răng và sức khỏe của người bệnh. Các phương pháp điều trị bao gồm:
- Lấy đi phần bị hủy hoại: Sau khi xác định vết sâu răng, nha sĩ sẽ lấy đi phần bị hủy hoại của men răng bằng cách sử dụng các công cụ như mũi khoan hoặc laser. Quá trình này được gọi là lấy cao răng (điều trị bằng cách loại bỏ phần bị tổn thương).
- Điền vật liệu trám: Sau khi loại bỏ phần bị tổn thương, nha sĩ sẽ sử dụng vật liệu trám như composite (nhựa) hoặc amalgam (chì) để điền vào vết sâu và khôi phục hình dạng và chức năng của răng.
- Niềng răng hoặc bọc răng: Nếu sâu răng làm hư hỏng nghiêm trọng và tác động đến cấu trúc răng, có thể cần phải niềng răng hoặc bọc răng để khôi phục và bảo vệ răng.
- Nha sĩ hóa và giảm đau: Nếu sâu răng đã lan rộng đến dây thần kinh trong răng, nha sĩ có thể thực hiện quy trình nha sĩ hóa (tẩy răng sống) hoặc giảm đau bằng cách loại bỏ dây thần kinh bị tổn thương hoặc thực hiện một quá trình gọi là chế nhổ (extraction).
- Chăm sóc sau điều trị: Sau điều trị sâu răng, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn chăm sóc răng miệng của nha sĩ, bao gồm chải răng ít nhất hai lần mỗi ngày, sử dụng chỉ dầu răng và sử dụng nước súc miệng chứa fluoride. Bạn cũng nên thực hiện kiểm tra răng định kỳ để phát hiện sớm và điều trị sâu răng mới.
6. Biện pháp phòng ngừa sâu răng
6. Biện pháp phòng ngừa sâu răng
Sâu răng hoàn toàn có thể được phòng ngừa nếu thực hiện các biện pháp sau:
- Đánh răng đều đặn, tối thiểu 2 lần mỗi ngày
- Lấy cao răng thường xuyên và kiểm tra răng định kỳ
- Hạn chế ăn uống đồ ngọt, đồ có ga, chất kích thích
- Uống đủ 2 lít nước mỗi ngày để loại bỏ mảng bám trên răng
- Sử dụng các loại kem đánh răng chứa fluoride để hạn chế quá trình khử khoáng ở răng