Thành phần dinh dưỡng trong quả bơ có lợi ích gì?
Bơ được cho là loại trái cây giàu dinh dưỡng và thường xuyên được sử dụng trong đời sống hằng ngày. Chính vì quá thông dụng nên nhiều người không hiểu rõ được lượng dinh dưỡng trong quả bơ có lợi như thế nào cho sức khỏe. Upharma sẽ cung cấp các thông tin về dinh dưỡng quả bơ cung cấp qua bài viết sau đây.
1. Lượng chất dinh dưỡng trong quả bơ
Quả bơ là một siêu thực phẩm giàu dinh dưỡng, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể. Dưới đây là chi tiết về lượng dinh dưỡng quả bơ cung cấp với 100g thịt quả bơ.
-
Năng lượng. Mỗi 100g quả bơ cung cấp khoảng 160 kcal, đủ để bổ sung năng lượng mà không lo tăng cân do chứa chất béo lành mạnh.
-
Chất xơ. Với 8.5g carbohydrate, trong đó có 6.7g chất xơ, quả bơ giúp cải thiện hệ tiêu hóa, duy trì cảm giác no lâu và hỗ trợ kiểm soát cân nặng.
-
Chất béo. Quả bơ chứa 14.7g chất béo, nhưng đa phần là chất béo không bão hòa đơn (9.8g) và chất béo không bão hòa đa (1.8g), những loại chất béo tốt cho tim mạch. Nó cũng cung cấp một lượng nhỏ axit béo omega-3 và omega-6, hỗ trợ sức khỏe não bộ và giảm viêm.
-
Chất đạm. Với 2g protein, quả bơ góp phần cung cấp lượng đạm thực vật chất lượng cao cho cơ thể.
-
Vitamin. 21 µg vitamin K, 81 µg vitamin B9, 10 mg vitamin C, 2.1 mg vitamin E, 0.3 mg vitamin B6 và các vitamin khác như B5, B2, B3 và một ít Vitamin A
-
Khoáng chất. 485 mg kali, 9 mg magie, một lượng ít đồng, mangan, sắt và kẽm.
-
Chất chống oxy hóa. Quả bơ giàu lutein và zeaxanthin, hai chất chống oxy hóa mạnh mẽ, đặc biệt quan trọng cho sức khỏe.

Dinh dưỡng trong quả bơ thật không thể ngờ
2. Lợi ích khi ăn bơ
2.1 Lợi ích về tim mạch
Quả bơ là thực phẩm tốt cho tim mạch nhờ chứa nhiều chất béo không bão hòa, đặc biệt là axit oleic, axit này giúp giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL), nhờ vậy làm giảm nguy cơ xơ vữa động mạch. Kali trong bơ có tác dụng hạ huyết áp, bảo vệ thành mạch. Đồng thời, chất xơ và chất béo lành mạnh trong bơ hỗ trợ kiểm soát cân nặng, giảm nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa, bảo vệ tim mạch toàn diện.
2.2 Lợi ích về hệ miễn dịch
Quả bơ là thực phẩm giàu dưỡng chất giúp tăng cường hệ miễn dịch. Đầu tiên, Vitamin E trong bơ hoạt động như một chất chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, đồng thời hỗ trợ hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả.
Bơ cũng cung cấp vitamin C, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật. Ngoài ra trong bơ còn có một lượng vitamin B9 để bổ trợ cho quá trình sản xuất và hoạt động của bạch cầu. Vậy nên bơ có vai trò quan trọng để duy trì sức khỏe miễn dịch.
Chất béo không bão hòa đơn trong bơ còn giúp cơ thể hấp thu tốt các vitamin tan trong dầu, như A, D, E, K, từ đó tăng cường đề kháng. Các chất chống viêm như lutein và zeaxanthin trong bơ cũng góp phần bảo vệ tế bào miễn dịch khỏi tổn thương.

Dinh dưỡng đến từ quả bơ cực kỳ có lợi cho hệ miễn dịch
2.3 Lợi ích về cân nặng
Dinh dưỡng trong quả bơ có nhiều lợi ích cho việc kiểm soát cân nặng. Mặc dù chứa nhiều calo nhưng chất béo trong bơ là chất béo không bão hòa lành mạnh, tạo ra cảm giác no lâu và giảm cảm giác thèm ăn, từ đó hỗ trợ kiểm soát lượng calo tiêu thụ. Các dưỡng chất trong bơ giúp cơ thể chuyển hóa năng lượng hiệu quả hơn, giảm tích tụ mỡ thừa.
Ngoài ra, chất xơ trong bơ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cảm giác no, ổn định đường huyết, và hỗ trợ hệ tiêu hóa, giúp ngăn ngừa tình trạng ăn quá nhiều. Nhờ những yếu tố này, ăn bơ đúng liều lượng sẽ duy trì cân nặng lý tưởng, thậm chí có thể giúp bạn giảm cân.
2.4 Lợi ích khác từ dinh dưỡng trong quả bơ
Dinh dưỡng trong quả bơ còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe khác như:
-
Cải thiện tiêu hóa. Bơ giàu chất xơ, hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh, ngăn ngừa táo bón, và tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn có lợi trong đường ruột phát triển.
-
Tốt cho da và tóc. Vitamin E, Vitamin C, và các chất béo lành mạnh trong bơ giúp giữ ẩm cho da, giảm viêm, ngăn ngừa lão hóa, và hỗ trợ tóc chắc khỏe, bóng mượt.
-
Ổn định đường huyết. Chất béo và chất xơ trong bơ giúp ổn định đường huyết, làm chậm quá trình hấp thụ đường, từ đó ngăn ngừa đột biến đường huyết sau bữa ăn.
-
Cung cấp năng lượng bền vững. Với nguồn chất béo tốt và các dưỡng chất phong phú, bơ cung cấp năng lượng bền vững, giúp cơ thể duy trì hoạt động suốt cả ngày mà không gây tăng đột biến năng lượng hoặc mệt mỏi.

Quả bơ còn đem lại tác dụng cho hệ tiêu hóa và chất lượng tóc
3. Những điều cần lưu ý khi ăn bơ
Khi ăn bơ, bạn cần lưu ý một số điều sau để tận dụng tối đa lợi ích dinh dưỡng trong bơ và tránh các tác động không mong muốn.
-
Kiểm soát khẩu phần. Mặc dù bơ là thực phẩm giàu dinh dưỡng, nhưng nó cũng chứa nhiều calo vậy nên việc ăn quá nhiều bơ có thể dẫn đến nhiều hậu quả không mong muốn. Hãy ăn vừa phải, khoảng 1/2 đến 1 quả bơ mỗi ngày là hợp lý.
-
Cân bằng với chế độ ăn. Để đảm bảo chế độ ăn uống cân bằng, hãy kết hợp bơ với các thực phẩm khác như rau, protein và ngũ cốc. Điều này giúp cung cấp đầy đủ dưỡng chất cần thiết và tránh dư thừa calo.
-
Dị ứng. Một số người có thể bị dị ứng với bơ, đặc biệt là những người đã có tiền sử dị ứng với cao su hoặc các loại trái cây như chuối và kiwi. Nếu có dấu hiệu dị ứng như ngứa, sưng, hoặc khó thở sau khi ăn bơ, hãy ngừng ăn và tìm kiếm sự tư vấn y tế.
-
Tương tác với thuốc. Trong bơ chứa nhiều vitamin K sẽ làm ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc chống đông máu. Nếu bạn đang dùng thuốc này, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi thêm bơ vào chế độ ăn.
-
Chọn bơ chín vừa. Bơ chín tới có vị ngon và dễ tiêu hóa hơn. Bơ quá chín hoặc chưa chín có thể có vị đắng hoặc khó tiêu.
Bài viết trên đã giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về các thành phần dinh dưỡng trong quả bơ và lợi ích quả bơ đem lại cho sức khỏe con người. Upharma luôn hy vọng các thông tin trên sẽ giúp gia đình chăm sóc sức khỏe qua những bữa ăn đầy dưỡng chất. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy liên hệ ngay với dược sĩ của chúng tôi để được giải đáp nhé.