Viêm phổi: Nguyên nhân, triệu chứng, phòng tránh và điều trị
Viêm phổi không chỉ là bệnh nhiễm trùng hô hấp đơn thuần, mà còn tiềm ẩn nguy cơ gây suy hô hấp cấp, biến chứng toàn thân và tử vong nếu chậm trễ điều trị.
Viêm phổi là gì?
Viêm phổi là tình trạng nhiễm trùng của nhu mô phổi, bao gồm các phế nang, ống phế nang, túi phế nang và tổ chức kẽ. Khi nhiễm trùng xảy ra, các phế nang bị viêm và sưng lên, thường chứa đầy chất lỏng hoặc mủ, gây cản trở quá trình trao đổi oxy. Điều này dẫn đến các triệu chứng điển hình như ho có đờm, đau ngực, sốt và khó thở. Mức độ nghiêm trọng của bệnh có thể từ nhẹ đến đe dọa tính mạng, tùy thuộc vào tác nhân gây bệnh, tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh và mức độ lan rộng của nhiễm trùng.
Nguyên nhân gây viêm phổi
Viêm phổi có thể do nhiều tác nhân khác nhau gây ra. Việc xác định nguyên nhân rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả.
Vi khuẩn
Vi khuẩn là nguyên nhân hàng đầu gây viêm phổi, chiếm khoảng 50% các trường hợp.
-
Streptococcus pneumoniae (phế cầu khuẩn): Là nguyên nhân phổ biến nhất của viêm phổi cộng đồng.
-
Haemophilus influenzae type b (Hib): Đặc biệt gây viêm phổi nặng ở trẻ nhỏ.
-
Staphylococcus aureus (tụ cầu vàng): Có thể gây viêm phổi nghiêm trọng, đặc biệt sau nhiễm cúm hoặc ở những người có bệnh nền.
-
Klebsiella pneumoniae: Thường gây viêm phổi ở người nghiện rượu, người có bệnh mãn tính.
-
Mycoplasma pneumoniae: Gây ra "viêm phổi không điển hình" hoặc "viêm phổi đi bộ", thường nhẹ hơn nhưng có thể kéo dài.
-
Chlamydophila pneumoniae: Cũng là một nguyên nhân của viêm phổi không điển hình.
Virus
Virus là nguyên nhân phổ biến thứ hai gây viêm phổi, đặc biệt ở trẻ em và người lớn tuổi.
-
Virus cúm (Influenza virus): Gây viêm phổi cấp tính hoặc làm suy yếu hệ miễn dịch, tạo điều kiện cho vi khuẩn tấn công.
-
Virus hợp bào hô hấp (RSV): Nguyên nhân hàng đầu gây viêm phổi và viêm tiểu phế quản ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
-
Adenovirus: Có thể gây viêm phổi, viêm họng, viêm kết mạc.
-
Virus sởi (Measles virus): Gây viêm phổi là một biến chứng nguy hiểm của bệnh sởi.
-
SARS-CoV-2 (virus gây COVID-19): Có thể gây viêm phổi nghiêm trọng và hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS).
-k2efmzsj.jpeg)
Viêm phổi có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như virus, vi khuẩn, nấm, chất độc hại, môi trường,…
Nấm
Nấm ít phổ biến hơn nhưng có thể gây viêm phổi nặng ở những người có hệ miễn dịch suy yếu.
-
Pneumocystis jirovecii: Thường gây viêm phổi ở người nhiễm HIV/AIDS.
-
Aspergillus: Có thể gây viêm phổi ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch hoặc người mắc bệnh phổi mãn tính.
-
Histoplasma capsulatum, Coccidioides immitis: Các loại nấm gây viêm phổi đặc hữu ở một số vùng địa lý.
Các nguyên nhân khác
-
Viêm phổi hít: Xảy ra khi hít phải thức ăn, dịch vị, hoặc chất nôn vào phổi, thường gặp ở người bị rối loạn nuốt, người hôn mê hoặc người bị trào ngược dạ dày thực quản nặng.
-
Hóa chất hoặc khói độc: Hít phải các chất kích thích như khói thuốc lá, hóa chất công nghiệp cũng có thể gây viêm phổi hóa học.
Triệu chứng của bệnh viêm phổi
Các triệu chứng của viêm phổi có thể khác nhau tùy thuộc vào tác nhân gây bệnh, độ tuổi và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Tuy nhiên, một số triệu chứng điển hình bao gồm:
Các triệu chứng thường gặp
-
Ho: Thường là ho có đờm, đờm có thể màu vàng, xanh, rỉ sắt hoặc có lẫn máu. Ho có thể kéo dài và dai dẳng.
-
Sốt và ớn lạnh: Sốt cao, thường trên 38,5°C, đi kèm với cảm giác ớn lạnh hoặc run rẩy.
-
Khó thở: Cảm giác hụt hơi, thở nhanh hoặc thở nông, đặc biệt khi vận động.
-
Đau ngực: Đau nhói ở ngực khi hít thở sâu hoặc khi ho. Cơn đau thường tăng lên khi ho hoặc hít sâu.
-
Mệt mỏi: Cảm giác uể oải, mất năng lượng, suy nhược cơ thể.
Triệu chứng ít phổ biến hơn hoặc ở các đối tượng đặc biệt
-
Buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy: Một số trường hợp, đặc biệt là viêm phổi do virus hoặc ở trẻ nhỏ, có thể đi kèm với các triệu chứng tiêu hóa.
-
Đau đầu, đau cơ: Thường gặp trong viêm phổi do virus.
-
Lú lẫn hoặc thay đổi ý thức: Thường gặp ở người lớn tuổi, có thể là dấu hiệu của viêm phổi nặng hoặc biến chứng.
-
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Có thể không có các triệu chứng điển hình mà chỉ biểu hiện bằng thở nhanh, thở khò khè, bỏ bú, ngủ li bì, sốt nhẹ hoặc hạ thân nhiệt.
-jg1juexz.jpeg)
Phòng tránh viêm phổi
Phòng tránh viêm phổi là cách hiệu quả nhất để bảo vệ sức khỏe phổi và giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.
Tiêm phòng vắc-xin
Đây là biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất, đặc biệt đối với các nhóm đối tượng nguy cơ cao.
-
Vắc-xin phế cầu (Pneumococcal vaccine): Có hai loại chính: PCV13 (Prevnar 13) và PPSV23 (Pneumovax 23). Vắc-xin này được khuyến nghị cho trẻ nhỏ, người lớn trên 65 tuổi và người có bệnh nền.
-
Vắc-xin cúm (Influenza vaccine): Tiêm phòng cúm hàng năm giúp giảm nguy cơ mắc cúm, từ đó giảm nguy cơ biến chứng viêm phổi do cúm hoặc viêm phổi thứ phát do vi khuẩn.
-
Vắc-xin Hib (Haemophilus influenzae type b): Được khuyến nghị cho trẻ nhỏ để phòng ngừa các bệnh do Hib gây ra, bao gồm cả viêm phổi.
-
Vắc-xin sởi, thủy đậu: Giúp phòng ngừa các bệnh có thể dẫn đến biến chứng viêm phổi.
Vệ sinh cá nhân và môi trường
-
Rửa tay thường xuyên: Bằng xà phòng và nước hoặc dung dịch sát khuẩn tay chứa cồn, đặc biệt sau khi ho, hắt hơi, trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
-
Che miệng và mũi khi ho, hắt hơi: Sử dụng khăn giấy hoặc khuỷu tay để tránh lây lan mầm bệnh. Vứt bỏ khăn giấy ngay sau khi sử dụng.
-
Tránh chạm tay vào mặt: Đặc biệt là mắt, mũi, miệng để hạn chế sự lây truyền vi khuẩn, virus.
-
Tránh tiếp xúc với người bệnh: Hạn chế tiếp xúc gần với những người đang bị cảm cúm hoặc các bệnh đường hô hấp khác.
-
Giữ vệ sinh nhà cửa và môi trường sống: Thông thoáng không khí, lau chùi các bề mặt thường xuyên tiếp xúc.
Chế độ sinh hoạt lành mạnh
-
Không hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tổn thương đường hô hấp và phổi, làm tăng đáng kể nguy cơ mắc viêm phổi và các bệnh phổi mãn tính.
-
Hạn chế rượu bia: Uống quá nhiều rượu bia có thể làm suy yếu hệ miễn dịch.
-
Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Ăn đầy đủ chất dinh dưỡng, tăng cường rau xanh, trái cây để nâng cao sức đề kháng.
-
Vận động thường xuyên: Tập thể dục đều đặn giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và hệ miễn dịch.
-
Ngủ đủ giấc: Đảm bảo 7-9 giờ ngủ mỗi đêm để cơ thể phục hồi và tăng cường sức đề kháng.
-
Kiểm soát các bệnh lý nền: Điều trị tốt các bệnh mãn tính như hen suyễn, COPD, tiểu đường, bệnh tim mạch để giảm nguy cơ biến chứng.

Điều trị viêm phổi
Việc điều trị viêm phổi phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe của người bệnh.
Thuốc điều trị
-
Kháng sinh: Được sử dụng để điều trị viêm phổi do vi khuẩn. Loại kháng sinh và thời gian điều trị sẽ do bác sĩ chỉ định dựa trên loại vi khuẩn gây bệnh và mức độ nặng của nhiễm trùng. Điều quan trọng là phải hoàn thành đủ liệu trình kháng sinh ngay cả khi các triệu chứng đã thuyên giảm để ngăn ngừa tái phát và tình trạng kháng thuốc.
-
Thuốc kháng virus: Được sử dụng để điều trị viêm phổi do virus, đặc biệt là cúm. Thuốc kháng virus có hiệu quả nhất khi được sử dụng sớm trong quá trình bệnh.
-
Thuốc kháng nấm: Được sử dụng để điều trị viêm phổi do nấm. Liệu trình điều trị có thể kéo dài và cần sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
-
Thuốc hạ sốt, giảm đau: Paracetamol hoặc ibuprofen có thể được sử dụng để giảm sốt và giảm đau ngực.
-
Thuốc long đờm: Giúp làm loãng đờm, dễ dàng tống xuất ra ngoài.
-
Thuốc giãn phế quản: Có thể được sử dụng trong một số trường hợp để làm giãn đường thở, giúp bệnh nhân dễ thở hơn.
Chăm sóc hỗ trợ
-
Nghỉ ngơi đầy đủ: Giúp cơ thể phục hồi và chống lại nhiễm trùng.
-
Uống đủ nước: Giúp làm loãng đờm và ngăn ngừa mất nước do sốt.
-
Liệu pháp oxy: Nếu bệnh nhân bị khó thở nghiêm trọng hoặc nồng độ oxy trong máu thấp, có thể cần hỗ trợ thở oxy.
-
Vật lý trị liệu hô hấp: Giúp cải thiện chức năng phổi và tống xuất đờm.
-
Nhập viện: Trong các trường hợp nặng, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, người lớn tuổi hoặc người có bệnh nền, bệnh nhân có thể cần nhập viện để được theo dõi sát sao, truyền dịch tĩnh mạch và điều trị tích cực.
Viêm phổi là một bệnh lý hô hấp nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và can thiệp kịp thời. Bằng cách hiểu rõ về các nguyên nhân, triệu chứng, phân loại và các biện pháp phòng ngừa, điều trị mà chúng tôi đã trình bày chi tiết trong bài viết này, bạn đọc có thể chủ động bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình. Hãy luôn chú ý đến các dấu hiệu bất thường của cơ thể, duy trì lối sống lành mạnh, tiêm chủng đầy đủ và tham khảo ý kiến bác sĩ khi cần thiết để có một lá phổi khỏe mạnh. Đừng chủ quan trước bất kỳ triệu chứng hô hấp nào, đặc biệt là sốt, ho và khó thở, bởi đó có thể là những cảnh báo đầu tiên của viêm phổi, một căn bệnh tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không được xử lý đúng cách.