/san-pham/7359.png)
/san-pham/7359.png)
Dung dịch nhỏ mắt V.Rohto LyCee giảm đỏ mắt, phòng ngừa các bệnh về mắt (Hộp 1 lọ 13ml)
Thành phần
Hoạt chất: Tetrahydrozoline Hydrochloride 5,20mg, Chlorpheniramine Maleate 1,30mg, Cyanocobalamin (Vitamin B12) 0,78mg, Pyridoxine Hydrochloride (Vitamin B6) 6,50mg, Potassium L-Aspartate 130,00mg, Zinc Sulfate 13,00mg.
Tá dược: Boric Acid, Sodium Borate, l-Menthol, d-Camphor, Bergamot Oil, Geraniol, Hydroxypropyl Methylcellulose, Chlorobutanol, Benzalkonium Chloride Concentrated Solution 50, Polysorbate 80, nước tinh khiết.
Chỉ định
Đỏ mắt, ngứa mắt, mỏi mắt, phòng ngừa các bệnh về mắt (khi bơi lội hoặc do bụi, mồ hôi rơi vào mắt), cảm giác khó chịu khi đeo kính tiếp xúc cứng, viêm mắt do tia tử ngoại hoặc các tia sáng khác (thí dụ mù tuyết), viêm mí mắt, mắt mờ do tiết dịch.
Cách dùng - Liều dùng
Nhỏ mắt mỗi lần 2-3 giọt, 5-6 lần mỗi ngày.
- Quá liều
Sử dụng quá liều có thể gây sung huyết. Nếu xảy ra, có thể rửa mắt với nước sạch để loại bỏ thuốc.
Chống chỉ định
Không dùng cho người bị tăng nhãn áp và mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
Tác dụng phụ
Thuốc có thể gây dị ứng như ngứa mắt, sung huyết trong một số trường hợp. Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Lưu ý
- Thận trọng khi sử dụng
- Chỉ dùng thuốc này để nhỏ mắt.
- Thuốc có chứa Benzalkonium Chloride có thể làm biến màu kính áp tròng mềm. Tránh tiếp xúc với kính áp tròng mềm. Nên tháo kính áp tròng trước khi nhỏ thuốc và chờ ít nhất 15 phút để đeo kính trở lại.
- Benzalkonium Chloride có thể gây kích ứng mắt.
- Không để mi mắt chạm vào miệng lọ để tránh nhiễm trùng hoặc làm vẩn đục dung dịch do các chất tiết hoặc mầm vi sinh vật.
- Vặn chặt nắp lọ sau khi dùng.
- Để tránh nhầm lẫn và giảm chất lượng, không đựng thuốc vào chai lọ khác.
- Không dùng chung lọ thuốc với người khác để tránh lây nhiễm.
- Một vài hoạt chất có thể kết tinh ở miệng lọ do điều kiện bảo quản thuốc. Hãy lau miệng lọ bằng gạc sạch trước khi dùng.
Hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trong các trường hợp sau:
- Đau mắt nặng.
- Đang theo một quá trình điều trị.
- Có tiền căn dị ứng với thuốc nhỏ mắt.
- Tăng nhãn áp.
- Bệnh nhân bị đỏ mắt do nhiễm khuẩn nặng hoặc do dị vật bắn vào mắt.
- Tình trạng mờ mắt không được cải thiện.
- Các triệu chứng không thuyên giảm sau 5-6 ngày sử dụng thuốc.
- Thai kỳ và cho con bú
Không có dữ liệu về sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai và cho con bú, chỉ nên dùng thuốc nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
- Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc.
- Tương tác thuốc
- Tương tác của thuốc: Thuốc nhỏ mắt có tác dụng tại chỗ, chưa có tài liệu báo cáo về tương tác thuốc.
- Tương kỵ của thuốc: Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác. Trong trường hợp điều trị đồng thời với các thuốc nhỏ mắt khác, nên nhỏ hai thuốc cách nhau ít nhất 15 phút. Thuốc mỡ mắt nên dùng cuối cùng.
Dược lý
- Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Thuốc nhỏ mắt có tác dụng tại chỗ.
- Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
- Tetrahydrozoline Hydrochloride là chất kích thích thần kinh giao cảm, khi tiếp xúc với niêm mạc mắt sẽ gây co mạch, làm giảm sung huyết tại chỗ và có tác dụng kéo dài.
- Zinc Sulfate có tác dụng cải thiện tình trạng mỏi mắt, bảo vệ võng mạc khỏi các tác nhân oxy hóa, thúc đẩy chữa lành vết thương ở giác mạc, tác động lên hoạt động của võng mạc thông qua vai trò của Kẽm trong sự chuyển hóa vitamin A.
- Chlorpheniramine Maleate có tác dụng kháng viêm cục bộ.
- Cyanocobalamin (Vitamin B12) có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sợi thần kinh. Nhiều nghiên cứu cho thấy việc thiếu vitamin B12 có thể dẫn đến thoái hóa thần kinh thị giác, bệnh thần kinh thị giác, tắc động mạch trung tâm võng mạc và các bệnh khác về mắt liên quan đến thiếu vitamin B12.
- Pyridoxine Hydrochloride (Vitamin B6) có tác dụng gia tăng sự trao đổi chất của tế bào mắt, đóng vai trò như những coenzyme trong quá trình chuyển hóa protein, glucid và lipid.
- Potassium L-Aspartate gia tăng quá trình hô hấp giác mạc.
Đóng gói
Hộp 1 lọ 13ml.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát (dưới 30°C), tránh ánh sáng trực tiếp.