/san-pham/20970.png)
/san-pham/20970.png)
Thuốc Anbaliv hỗ trợ điều trị các bệnh về gan (Hộp 6 vỉ x 10 viên)
Thành phần
Mỗi viên thuốc Anbaliv chứa các thành phần sau:
Dược chất: Silymarin 400mg.
Tá dược: di-calci phosphat (dạng khan), cellulose vi tinh thế, povidon K30, acid stearic, magnesi stearat, silicon dioxid dạng keo khan, hypromellose E15, titan dioxid, PEG-6000, sắt oxid.
Chỉ định
- Hỗ trợ điều trị bệnh viêm gan mãn tính, xơ gan và tổn thương gan do nhiễm độc.
- Hỗ trợ tiêu hóa.
Cách dùng - Liều dùng
- Liều dùng
Thông thường sử dụng: Uống 1 viên/ lần x 1 lần/ ngày. Hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
Hỏi ý kiến bác sĩ về thời gian điều trị.
- Cách dùng
Thuốc dùng theo đường uống, có thể sử dụng trước hoặc sau bữa ăn, uống với khoảng nửa cốc nước, không được nhai.
Sử dụng cho vị thành viên trên 18 tuổi và người lớn.
Không dùng thuốc khi quá hạn sử dụng in trên bao bì hoặc quan sát thấy các biểu hiện bất thường của viên nén.
- Quá liều
Triệu chứng nhiễm độc
Cho đến nay chưa quan sát thấy triệu chứng này. Các phản ứng không mong muốn được mô tả ở trên có thể xảy ra với mức độ nghiêm trọng hơn.
Điều trị nhiễm độc
Chưa có phương pháp giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng được khuyến cáo.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không sử dụng cho trẻ em và vị thành niên dưới 18 tuổi do không có dữ liệu đầy đủ từ việc sử dụng ở trẻ em.
Tác dụng phụ
Hiếm gặp, 1/10.000 ≤ ADR < 1/1.000
- Tiêu hóa: Tác dụng tẩy xố nhẹ khi dùng thuốc.
Rất hiếm, ADR < 1/10.000
- Da: Mề đay.
Lưu ý
- Thận trọng khi sử dụng
Những bệnh nhân không dung nạp galactose do di truyền dạng hiếm, thiếu hụt lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng.
Song song với việc điều trị bằng thuốc phải tránh xa các nguyên nhân gây tổn thương gan (rượu).
Phải thông báo cho bác sĩ các trường hợp vàng da (sự biến đổi màu da từ vàng nhạt đến đậm, lòng trắng mắt có màu vàng).
Không có những nghiên cứu đầy đủ trên trẻ em. Do đó không được sử dụng cho trẻ em nhỏ hơn 12 tuổi.
- Thai kỳ và cho con bú
Không dùng cho phụ nữ có thai.
Không dùng cho phụ nữ cho con bú do thiếu các nghiên cứu thích hợp.
- Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Hiện vẫn chưa có bằng chứng về tác động của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Tương tác thuốc
Silymarin làm giảm hoạt tính của enzym CYP3A4 in vitro.
Nếu sử dụng Silymarin cùng với các thuốc chuyển hóa bởi enzym CYP3A4 thì có thể sẽ làm thay đổi dược động học của các thuốc đó.
Sự ảnh hưởng của các isoenzym khác trong hệ thống enzym cytochrom P450 cũng phải được xem xét.
Những nghiên cứu cụ thể chưa được báo cáo. Tuy nhiên, nên theo dõi khi sử dụng đồng thời Silymarin với các thuốc có đặc tính như trên.
Dược lý
- Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Mã ATC: A05BA03.
Nhóm dược lý: Đường tiêu hóa và chuyển hóa.
Tác dụng chống độc của Silymarin được khẳng định trong nhiều mô hình thử nghiệm tổn thương gan trên súc vật, ví dụ sử dụng chất gây độc như phalloidin và amanitin, lanthanide, carbon tetrachlorid, galactosamin, thioacetamid, cũng như virus ngoại nhiệt FV3 gây độc gan.
Dựa trên các đặc tính nổi trội và các mô hình kiểm tra thực nghiệm trên in vitro và in vivo, silymarin có hoạt tính chống oxy hóa và hoạt động như một bẫy thu gom các gốc tự do. Bằng cách này, quá trình bệnh học do sự peroxid hóa lipid - chịu trách nhiệm trong sự phá hủy màng tế bào, sẽ bị gián đoạn hay ngăn chặn. Bên cạnh đó, silymarin sẽ kích thích sự tổng hợp protein và bình thường hóa sự chuyển hóa phospholipid ở các tế bào gan bị tổn thương trước đó. Tóm lại, kết quả là màng tế bào được ổn định và hiện tượng mất đi các thành phần hòa tan của tế bào gan (như các enzyme transaminase) sẽ bị ức chế và ngăn chặn.
Silymarin sẽ ức chế các chất gây độc cho gan (như các chất độc gây chết tế bào) ngay khi các chất này đi vào tế bào.
Silymarin làm gia tăng sự tổng hợp protein dựa trên sự kích thích hoạt tính của RNA polymerase-I ngay tại nhân tế bào dẫn đến gia tăng sự hình thành của ribosom RNA. Do đó, sự tổng hợp những phân tử protein cấu trúc và chức năng (enzym) được gia tăng. Tóm lại, khả năng phục hồi và tái tạo của gan được gia tăng.
- Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Silymarin là hỗn hợp các silibinin, silidianin, silichristin và một số dẫn chất flavonol khác chiết xuất từ quả Cúc gai. Sau khi hấp thu qua đường tiêu hóa, thành phần chính của silymarin là silibinin bị đào thải đến hơn 80% trong mật dưới dạng sulphat và liên hợp glucuronid. Khoảng 10% liều sử dụng đi vào vòng tuần hoàn gan - ruột do vậy hàm lượng tối đa trong máu đạt được tương đối thấp. Nồng độ đỉnh trong máu đạt được sau khi uống là khoảng từ 4 - 6 giờ. Thời gian hấp thu là 2,2 giờ, thời gian bán thải là 6,3 giờ. Không có sự tích tụ silibinin. Sự bài tiết silibinin đạt trạng thái cân bằng khi dùng liều lặp lại trễ nhất vào ngày thứ 2.
Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.