Ứng dụng Nhà thuốc Upharma
Nhà thuốc Upharma
Thuốc bôi Oracortia Oint 0.1% điều trị nhiễm khuẩn răng miệng (Hộp 50 gói)
Thuốc bôi Oracortia Oint 0.1% điều trị nhiễm khuẩn răng miệng (Hộp 50 gói)

Thuốc bôi Oracortia Oint 0.1% điều trị nhiễm khuẩn răng miệng (Hộp 50 gói)

Công dụng
Trị viêm loét miệng
Dạng bào chế
Mỡ
Thành phần chính
Triamcinolon acetonid
Xuất xứ
Việt Nam
Số đăng ký
VD-24653-16
Thông tin sản phẩm

Thành phần

Trong 100g chứa:

- Hoạt chất: Triamcinolon acetonid 0.10g.

- Tá dược: Natri carboxymethylcellulose, pectin, gelatin, mint oil (Dầu bạc hà), hydrocarbon gel.

Chỉ định

ORACORTIA được chỉ định điều trị hỗ trợ để làm giảm tạm thời các triệu chứng của viêm nhiễm khoang miệng hay tổn thương dạng loét do chấn thương.

Liều dùng

Cách dùng

Thuốc dùng ngoài. Nên dùng thuốc sau khi ăn.

Liều dùng

Bôi một lượng nhỏ lên vùng da bị tổn thương (không chà xát) để tạo ra một màng mỏng. Dùng Oracortia lúc đi ngủ để cho thuốc steroid tiếp xúc với vùng tổn thương suốt đêm. Nếu cần thiết, có thể dùng 2 - 3 lần/ngày.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Làm gì khi dùng quá liều?

Không có thông tin.

Làm gì khi quên 1 liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Chống chỉ định

- Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.

- Tổn thương do nhiễm nấm, bạch biến, herpes, khối u mới mọc, mụn trứng cá đỏ, loét hạch.

Tác dụng phụ

Khi sử dụng thuốc Oracortia, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).

Nói chung, Oracortia được dung nạp tốt. Tác dụng phụ tại chỗ của steroid như teo da, ban đỏ, rạn và làm mỏng da, rạn da có thể xuất hiện, đặc biệt ở vùng da có nhiều nếp gấp.

Hướng dẫn cách xử trí ADR:

Thông báo cho nhân viên y tế bất cứ tác dụng không mong muốn nào gặp phải trong quá trình sử dụng thuốc.

Lưu ý

Thận trọng khi sử dụng

Không dùng trên vùng da rộng hay lượng lớn trong thời gian dài.

Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc không ảnh hưởng trên khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Thời kỳ mang thai

Thận trọng khi sử dụng. Chỉ sử dụng corticoid tại chỗ cho phụ nữ mang thai khi cân nhắc giữa lợi ích cho bệnh nhân và nguy cơ với thai nhi.

Thời kỳ cho con bú

Thận trọng khi sử dụng. Chỉ sử dụng corticoid tại chỗ cho phụ nữ cho con bú khi cân nhắc giữa lợi ích cho bệnh nhân và nguy cơ với trẻ đang bú mẹ.

Tương tác thuốc

Không có thông tin.

Dược lý

Dược lực học

Triamcinolon acetonid là glucocorticoid tổng hợp có fluor. Triamcinolon acetonid dùng tại chỗ có tác dụng ngăn chặn hoặc làm giảm tiến triển của các triệu chứng viêm như rát, nóng đỏ, phồng rộp tại chỗ.

Thuốc được hấp thu tốt khi dùng tại chỗ, đặc biệt khi bằng kín hoặc khi da bị tổn thương. Khi dùng triamcinolon kéo dài, nên dùng liều lượng nhỏ nhất có thể.

Dược động học

Hấp thu:

Triamcinolon acetonid dùng tại chỗ được hấp thu qua da với tỷ lệ khác nhau phụ thuộc vào mức độ tổn thương.

Phân bố:

Triamcinolon được phân bố vào tất cả các mô trong cơ thể (cơ, gan, da, ruột, thận...). Thuốc qua được hàng rào nhau thai và tiết vào sữa một lượng nhỏ. Thuốc liên kết được với albumin huyết tương.

Chuyển hóa và thải trừ:

Triamcinolon chuyển hoá chủ yếu ở gan, một phần ở thận, và bài xuất qua nước tiểu, thời gian bán thải trong huyết tương là 2 - 5 giờ.

Đóng gói

Hộp 50 gói

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C