/san-pham/23980.png)
/san-pham/23980.png)
Thuốc Zentanil Inj 500mg điều trị chứng chóng mặt (Hộp 10 lọ * 10 ml)
Thành phần
Mỗi ml chứa:
Thành phần hoạt chất: Acetyl leucin (N-Acetyl-DL-Leucin)....…. 100 mg
Thành phần tá dược: Monoethanolamin, nước cất pha tiêm vừa đủ 1 ml.
Chỉ định
Điều trị chứng chóng mặt
Liều dùng và cách dùng
Người lớn: Tiêm tĩnh mạch chậm 2 lọ/ngày (có thể tiêm 4 lọ/ngày, nếu cần).
Thời gian điều trị thay đổi tùy theo diễn biến lâm sàng
Chống chỉ định
Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Quá mẫn hoặc không dung nạp với gluten.
Các cơn hạ huyết áp có thể xảy ra khi tiêm quá nhanh.
Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc
Sử dụng thuốc theo sự kê đơn của bác sĩ. Thuốc được sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch (tiêm bắp có thể gây ra những phản ứng tại chỗ).
Lưu ý
Thời kỳ mang thai
Nên tránh sử dụng thuốc này với phụ nữ đang mang thai.
Thời kỳ cho con bú
Nên tránh sử dụng thuốc này với phụ nữ cho con bú.
Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc:
Chưa có dữ liệu nghiên cứu về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thận trọng với triệu chứng của các bệnh cần điều trị (chóng mặt).
Tương tác, tương kỵ của thuốc
Không có thông tin.
Để tránh các tương tác thuốc có thể xảy ra, thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ bất kỳ thuốc điều trị nào hiện đang sử dụng.
Tác dụng không mong muốn
Rất hiếm: Phát ban (đôi khi kèm theo ngứa), mề đay
Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ khi gặp phải các tác dụng phụ của thuốc.
Quá liều và cách xử trí
Nếu dùng thuốc nhiều hơn liều khuyến cáo, cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ
Đặc tính dược lực học
Nhóm điều trị: Thuốc trị chóng mặt.
Mã ATC: N07CA04
Chưa rõ cơ chế tác dụng.
Đặc tính dược lực học
Sau khi tiêm tĩnh mạch, dược động học của thuốc được quan sát thấy bao gồm 2 pha với pha phân bố rất nhanh (thời gian trung bình là 0,11 giờ) và pha thải trừ nhanh (thời gian bán thải trung bình là 1,08 giờ).
Quy cách đóng gói
5ml/lọ. Hộp 10 lọ
Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, tránh ẩm, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C