Bệnh sốt xuất huyết: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và phòng ngừa
Sốt xuất huyết là một trong những bệnh truyền nhiễm phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt gia tăng trong mùa mưa. Bài viết này UPharma sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp điều trị và cách phòng ngừa sốt xuất huyết sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình một cách hiệu quả!
I. Sốt xuất huyết là gì?
Sốt xuất huyết là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra. Virus này thuộc họ Flaviviridae và có 4 type huyết thanh (DEN-1, DEN-2, DEN-3 và DEN-4). Bệnh chủ yếu lây truyền qua vết đốt của muỗi vằn cái (Aedes aegypti) – loài muỗi có khả năng sinh sản mạnh mẽ trong điều kiện thời tiết nóng ẩm, thường gặp vào mùa mưa.
Đáng chú ý, bệnh không lây trực tiếp từ người sang người mà chỉ xảy ra qua vector là muỗi. Điều này đòi hỏi các biện pháp phòng ngừa chủ yếu hướng tới kiểm soát nguồn lây và môi trường sinh sản của muỗi.
II. Nguyên nhân gây bệnh
1. Tác nhân gây bệnh
Virus Dengue được truyền qua muỗi vằn và có 4 type huyết thanh khác nhau. Một khi mắc bệnh với một tuýp, hệ miễn dịch của cơ thể sẽ được bảo vệ đối với tuýp đó, nhưng không bảo vệ được cho các tuýp khác. Điều này dẫn đến khả năng tái nhiễm và có thể khiến bệnh nhân gặp các triệu chứng nặng hơn trong lần nhiễm sau.

2. Đường truyền bệnh
Quá trình lây truyền diễn ra khi muỗi vằn cái hút máu người bệnh đang mang virus. Sau đó, virus sẽ nhân lên trong cơ thể muỗi và truyền sang người khỏe khi muỗi đốt. Chu trình này tạo điều kiện cho dịch bệnh bùng phát nhanh chóng, đặc biệt là ở những khu vực có điều kiện môi trường thuận lợi cho muỗi sinh sản.
Ngoài ra, biến đổi khí hậu và hiện tượng mưa bão kéo dài cũng góp phần làm tăng số lượng muỗi, từ đó làm gia tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh. Các khu vực đô thị, nơi có hệ thống thoát nước không được đảm bảo và vệ sinh môi trường kém, thường là nơi xảy ra dịch sốt xuất huyết.
III. Triệu chứng điển hình
Bệnh sốt xuất huyết có thể diễn biến rất đa dạng và được chia làm ba giai đoạn chính:
1. Giai đoạn khởi phát (1-3 ngày đầu)
-
Sốt cao đột ngột: Nhiệt độ cơ thể có thể lên tới 39-40°C.
-
Đau đầu và đau sau hốc mắt: Cảm giác đau nhức ở vùng trán và sau mắt khá phổ biến.
-
Đau cơ, đau khớp: Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, đau nhức khắp người.
-
Buồn nôn, nôn nhẹ: Có thể kèm theo chán ăn và khó tiêu.

2. Giai đoạn nguy hiểm (ngày 3-6)
Trong giai đoạn này, mặc dù sốt có thể giảm đi, nhưng bệnh nhân lại có thể xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm:
-
Xuất huyết: Có thể là chảy máu chân răng, chảy máu mũi, hoặc xuất huyết dưới da dẫn đến các nốt ban đỏ.
-
Đau bụng dữ dội: Đặc biệt ở vùng gan, tăng cảm giác đau liên tục.
-
Triệu chứng sốc: Mệt mỏi, li bì, tay chân lạnh, tụt huyết áp, mạch nhanh và khó đo được huyết áp, có thể dẫn đến sốc nếu không được can thiệp kịp thời.
3. Giai đoạn hồi phục
Khi bệnh nhân bắt đầu hồi phục, các triệu chứng như sốt và xuất huyết dần hạ thấp. Tuy nhiên, cơ thể vẫn cần thời gian để hồi phục hoàn toàn.
-
Sự cải thiện tổng thể: Cơ thể dần ổn định, cảm giác ăn ngon, tiểu nhiều hơn.
- Phát ban hồi phục: Có thể xuất hiện ban nhẹ nhưng không gây ngứa và tự biến mất theo thời gian.
Thông qua việc nhận biết các giai đoạn của bệnh, người bệnh và gia đình có thể theo dõi sát sao diễn biến bệnh, từ đó đưa ra quyết định nhập viện kịp thời nếu cần thiết.
IV. Khi nào cần nhập viện?
Không phải tất cả các ca sốt xuất huyết đều cần điều trị tại bệnh viện, tuy nhiên, cần lưu ý nhập viện khi:
-
Sốt cao kéo dài: Nếu sau 2 ngày dùng thuốc hạ sốt mà sốt vẫn không hạ hoặc tăng trở lại.
-
Đau bụng dữ dội và nôn liên tục: Đây có thể là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ sốc và xuất huyết nội tạng.
-
Xuất huyết nghiêm trọng: Chảy máu chân răng, chảy máu mũi hoặc có dấu hiệu xuất huyết dưới da rõ rệt.
-
Triệu chứng sốc: Mệt mỏi, li bì, tay chân lạnh, không tiểu được trong thời gian dài, đặc biệt là ở trẻ em, người già và người có bệnh nền.
- Trẻ nhỏ và người lớn tuổi: Những đối tượng này có nguy cơ cao bị biến chứng nặng.
V. Điều trị
1. Điều trị tại nhà
Trong những trường hợp nhẹ, bệnh nhân có thể được điều trị tại nhà với những biện pháp sau:
-
Bù dịch bằng đường uống: Sử dụng nước lọc, nước trái cây, nước dừa và dung dịch Oresol để bù nước và chất điện giải.
-
Nghỉ ngơi: Giúp cơ thể phục hồi và chống lại virus.
-
Sử dụng thuốc hạ sốt: Paracetamol được khuyến cáo; không dùng Aspirin hoặc Ibuprofen vì có thể gây xuất huyết.
-
Chăm sóc dinh dưỡng: Bổ sung thức ăn lỏng, cháo, súp cùng với thực phẩm giàu vitamin để tăng cường sức đề kháng.

2. Điều trị tại bệnh viện
Ở bệnh viện, các bác sĩ sẽ tiến hành theo dõi sát các chỉ số sinh học qua xét nghiệm máu, chỉ định truyền dịch và điện giải nếu cần thiết, đồng thời can thiệp y tế kịp thời để xử trí các biến chứng:
-
Truyền dịch và điện giải: Để bù lại lượng nước và các chất bị mất do sốt và xuất huyết.
-
Theo dõi chặt chẽ: Kiểm soát huyết áp, nồng độ tiểu cầu và các chỉ số cận lâm sàng khác.
- Hỗ trợ điều trị sốc: Nếu bệnh nhân có dấu hiệu sốc, các bác sĩ sẽ can thiệp bằng phương pháp nội trú điều trị chuyên sâu.
Ngoài ra, các bệnh viện chuyên khoa như Bệnh viện Nhi, Bệnh viện Bệnh nhiệt đới… được trang bị đầy đủ thiết bị và nhân lực chuyên môn để xử trí các trường hợp nặng, giúp giảm thiểu tỷ lệ tử vong do bệnh.
VI. Các biến chứng nguy hiểm
Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh sốt xuất huyết có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:
-
Sốc do thoát huyết tương: Là tình trạng mất nước nhanh chóng do xuất huyết, dẫn đến tụt huyết áp và suy đa tạng.
-
Xuất huyết nội tạng: Xuất huyết ở dạ dày, phổi, não, và các cơ quan nội tạng khác, có thể gây tử vong nếu không xử trí kịp thời.
-
Suy gan, suy thận: Do virus và quá trình đáp ứng miễn dịch của cơ thể gây tổn thương các cơ quan quan trọng.
- Rối loạn đông máu: Có thể dẫn đến các hiện tượng xuất huyết không kiểm soát được, đặc biệt ở những bệnh nhân mắc các bệnh nền.
Những biến chứng này đòi hỏi phải có sự can thiệp y tế kịp thời và theo dõi sát sao, đặc biệt là ở những đối tượng có nguy cơ cao như trẻ nhỏ, người già và người có bệnh nền.
VII. Phòng ngừa
Với việc chưa có thuốc điều trị đặc hiệu và vắc-xin phổ biến rộng rãi, phòng ngừa là yếu tố chủ chốt trong việc kiểm soát bệnh sốt xuất huyết. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm:
1. Kiểm soát nguồn lây
Diệt muỗi và ngăn chặn nơi sinh sản:
-
Đậy kín các dụng cụ chứa nước (bình hoa, chum, chai lọ) để ngăn muỗi đẻ trứng.
-
Thực hiện vệ sinh định kỳ, thay nước và loại bỏ các vật dụng không cần thiết có chứa nước đọng.
- Sử dụng biện pháp diệt muỗi như phun hóa chất, thả cá vào bể chứa nước lớn

2. Sử dụng biện pháp bảo vệ cá nhân
Chống muỗi đốt:
-
Mặc quần áo dài tay, mặc đồ sáng màu.
-
Sử dụng màn ngủ, đặc biệt cả ban ngày ở những nơi có nhiều muỗi.
-
Dùng kem xua muỗi, thuốc xịt diệt muỗi và các sản phẩm chống muỗi khác.
3. Nâng cao ý thức cộng đồng
Giáo dục và truyền thông:
-
Các cơ quan y tế cần tích cực tuyên truyền, giáo dục cho người dân về cách phòng ngừa sốt xuất huyết.
-
Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo và chương trình truyền thông nhằm nâng cao ý thức tự bảo vệ cho cộng đồng.
Sốt xuất huyết là một căn bệnh nguy hiểm, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được nhận biết và điều trị kịp thời. Hãy chủ động bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình bằng cách thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng ngừa đồng thời không chủ quan trong việc tự điều trị khi có triệu chứng sốt xuất huyết. Hãy theo dõi UPharma để đón đọc những thông tin sức khỏe hữu ích nhé!