Phân biệt cảm lạnh và cúm: Sự khác nhau và cách phòng ngừa
Trong cuộc sống hàng ngày, cảm cúm và cảm lạnhlà những căn bệnh thường gặp, đặc biệt vào những mùa thay đổi thời tiết. Mặc dù có nhiều điểm tương đồng, nhưng chúng lại có những đặc điểm và mức độ nguy hiểm khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt giữa cảm cúm và cảm lạnh sẽ giúp bạn có những biện pháp phòng ngừa và điều trị đúng cách, tránh được những biến chứng không mong muốn. Bài viết dưới đây Upharmasẽ cùng bạn phân tích chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng, cách phân biệt, cùng với những lưu ý quan trọng để bạn có thể tự bảo vệ sức khỏe cho bản thân và người thân.
1. Cảm Lạnh và Cúm Là Gì?
1.1. Cảm Lạnh
Cảm lạnh là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên do các loại virus khác nhau gây ra, phổ biến nhất là Rhinovirus. Virus chủ yếu xâm nhập vào cơ thể qua mắt, mũi, miệng hoặc do hít phải giọt bắn từ người bệnh. Bệnh thường nhẹ và tự khỏi sau vài ngày.

1.2. Cảm Cúm
Cảm cúm là bệnh do virus cúm Influenza gây ra, lây lan qua đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Cúm có thể nặng hơn cảm lạnh và gây ra các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người lớn tuổi và những người có hệ miễn dịch yếu.

2. Phân Biệt Cảm Cúm và Cảm Lạnh
Bảng sau đây trình bày các dấu hiệu phân biệt cảm cúm và cảm lạnh
Tiêu chí |
Cảm Lạnh |
Cảm Cúm |
Nguyên nhân |
Rhinovirus và các loại virus khác |
Virus Influenza A, B, C |
Khởi phát |
Từ từ |
Đột ngột |
Sốt |
Hiếm khi sốt, nếu có thì nhẹ |
Sốt cao, đột ngột |
Đau nhức cơ |
Ít hoặc không có |
Thường xuyên, đau nhức toàn thân |
Mệt mỏi |
Nhẹ |
Mệt mỏi nghiêm trọng |
Hắt hơi, nghẹt mũi |
Rất phổ biến |
Ít phổ biến |
Ho |
Ho nhẹ |
Ho khan, nặng |
Biến chứng |
Hiếm gặp |
Viêm phổi, viêm phế quản, viêm tai giữa |

3. Cách Phòng Ngừa
3.1. Giữ Vệ Sinh Cá Nhân
-
Rửa tay thường xuyên:
-
Sử dụng xà phòng và nước ấm, rửa ít nhất 20 giây, đặc biệt sau khi về nhà, sau khi sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc tiếp xúc với bề mặt có thể bị nhiễm virus.
-
Nếu không có xà phòng, có thể dùng dung dịch sát khuẩn chứa cồn với nồng độ tối thiểu 60%.
-
Tránh chạm vào mặt: Hạn chế chạm vào mắt, mũi và miệng vì virus có thể xâm nhập qua những vùng này.
-
Giữ gìn vệ sinh cá nhân:
-
Đảm bảo thay quần áo sạch sẽ hàng ngày, đặc biệt sau khi ra ngoài.
-
Tắm rửa và giặt đồ thường xuyên.
3.2. Bảo Vệ Sức Khỏe Khi Ra Ngoài
-
Đeo khẩu trang:
-
Khi ra ngoài nơi đông người hoặc khi tiếp xúc gần với người bệnh, hãy đeo khẩu trang để hạn chế việc lây lan virus qua giọt bắn.
-
Chọn khẩu trang đúng chuẩn và thay khẩu trang theo hướng dẫn để đảm bảo hiệu quả.
-
Giữ khoảng cách an toàn: Tránh tụ tập đông người và giữ khoảng cách tối thiểu 1-2 mét với người khác, nhất là trong mùa dịch.
-
Thông gió tốt: Đảm bảo các không gian sống và làm việc được thông gió tốt để giảm nồng độ virus trong không khí.
3.3. Tiêm Vắc-Xin và Sức Khỏe Tổng Thể
-
Tiêm vắc-xin phòng cúm hàng năm:
-
Vắc-xin là biện pháp hiệu quả nhất trong việc phòng ngừa cảm cúm, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh nặng và các biến chứng.
-
Ngoài vắc-xin cúm, người cao tuổi và nhóm có nguy cơ cao nên theo dõi các khuyến cáo của bác sĩ để tiêm phòng thêm các loại vắc-xin liên quan nếu có.
-
Tăng cường sức đề kháng:
-
Cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng qua chế độ ăn uống cân đối với nhiều rau xanh, trái cây, protein và vitamin.
-
Tập thể dục thường xuyên để cải thiện hệ miễn dịch.
-
Nghỉ ngơi hợp lý và đảm bảo giấc ngủ đủ giấc.
-
Quản lý stress hiệu quả qua thiền, yoga hoặc các hoạt động thư giãn.
3.4. Vệ Sinh Môi Trường Sống và Làm Việc
-
Làm sạch và khử trùng: Thường xuyên lau chùi các bề mặt tiếp xúc nhiều như tay nắm cửa, bàn làm việc, điện thoại… bằng dung dịch khử trùng.
-
Cải thiện hệ thống thông gió: Đảm bảo không gian sống, làm việc có hệ thống thông gió tốt để giảm nồng độ virus trong không khí.
3.5. Các Biện Pháp Khác
-
Tránh tiếp xúc với người bệnh: Khi có người xung quanh đang mắc các triệu chứng cúm hoặc cảm lạnh, hạn chế tiếp xúc trực tiếp để giảm nguy cơ lây nhiễm.
-
Quan sát và kiểm tra sức khỏe: Theo dõi các dấu hiệu sớm của bệnh và sử dụng các ứng dụng theo dõi sức khỏe nếu có. Nếu có triệu chứng nghi ngờ, hạn chế ra ngoài và theo dõi sát sao hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ sớm.
Những biện pháp trên không chỉ giúp bảo vệ bản thân mà còn góp phần giảm nguy cơ lây lan bệnh trong cộng đồng. Áp dụng đồng bộ các biện pháp phòng ngừa sẽ mang lại hiệu quả cao trong việc chống lại cảm cúm và cảm lạnh.

4. Điều Trị
Đối với Cảm Lạnh
-
Nghỉ ngơi nhiều.
-
Uống nhiều nước để giữ ẩm cho cơ thể.
-
Sử dụng thuốc giảm đau, hạ sốt nếu cần.
-
Thuốc xịt mũi hoặc thuốc ho không kê đơn.
Đối với Cảm Cúm
-
Nghỉ ngơi hoàn toàn.
-
Uống nhiều nước để tránh mất nước.
-
Thuốc kháng virus (theo chỉ định của bác sĩ).
-
Kiểm soát triệu chứng bằng thuốc hạ sốt, giảm đau.
Lưu ý: Không tự ý dùng kháng sinh khi không có chỉ định của bác sĩ.
5. Khi Nào Cần Gặp Bác Sĩ?
-
Sốt cao không hạ sau khi dùng thuốc.
-
Khó thở, đau tức ngực.
-
Mệt mỏi, lơ mơ, không tỉnh táo.
-
Đau tai dữ dội hoặc chảy dịch tai.
-
Triệu chứng kéo dài hơn 7 ngày hoặc nặng dần lên.
Cả cảm cúm và cảm lạnhđều là bệnh hô hấp phổ biến, nhưng cảm cúm có thể nguy hiểm hơn nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Hãy phòng ngừa bằng cách tiêm vắc-xin, giữ gìn vệ sinh cá nhân và đến gặp bác sĩ khi có dấu hiệu nghiêm trọng. Upharmahi vọng bài viết trên sẽ cung cấp những thông tin hữu ích cho bạn và người thân trong gia đình.