Thành phần

Acid Ibandronic (dưới dạng Ibandronat sodium 168,75 mg) 150 mg

Tác dụng phụ

Ho, khó thở, cảm giác thiếu không khí, tiếng rít khi thở, căng thẳng, ù tai, nhịp tim chậm/nhanh, đau ngực, sốt hoặc run, hắt hơi, đau họng, đau bàng quang, nước tiểu có máu hoặc sậm màu, tiểu khó, nóng hoặc đau, đi tiểu thường xuyên, đau một bên hoặc dưới thắt lưng.

Chỉ định

Phòng và điều trị loãng xương sau mãn kinh.

Chống chỉ định

Suy thận nặng. Ca máu thấp & thiếu vit D. Bệnh nhân không có khả năng đứng lâu ít nhất 60 phút sau khi dùng thuốc. Quá mẫn cảm với thành phần thuốc.

Liều dùng

Người lớn: 150 mg/tháng.
 
Chọn 1 ngày dễ nhớ nhất của tháng để uống. 
 
Thời gian sử dụng: theo chỉ dẫn của BS. 
 
Quên uống thuốc vào ngày đã chọn: Không nên uống thuốc sau đó. 
 
Nếu còn nhiều hơn 7 ngày trước khi dùng liều tiếp theo: uống 1 viên buổi sáng ngay sau ngày nhớ ra, sau đó uống 1 viên theo ngày đã đánh dấu trên lịch. 
 
Nếu liều tiếp theo chỉ còn cách ít hơn 7 ngày: đợi đến khi dùng liều tiếp theo, sau đó uống 1 viên theo ngày đã đánh dấu trên lịch. 
 
Không uống 2 viên trong cùng 1 tuần. 
 
Nếu uống nhầm hơn 1 viên: 
 
Uống ngay cốc sữa lớn và thông báo BS ngay, không được gây nôn hoặc nằm xuống.

Đóng gói

Hộp 1 vỉ x 1 viên

Hướng dẫn sử dụng

Nên dùng lúc bụng đói: Nuốt cả viên với một ly nước (không dùng nước khoáng, cà phê, nước trái cây, thức ăn, chất bổ sung hoặc thuốc khác hoặc chất lỏng khác); lúc thức dậy buổi sáng khi bụng đói & đợi ít nhất 60 phút trước khi ăn, uống hoặc uống bất cứ thuốc khác. Không nhai, nghiền hoặc để thuốc tan trong miệng. Không được nằm; giữ vị trí thẳng, ngồi hoặc đứng ít nhất 1 giờ sau khi uống.

Bảo quản

bảo quản nơi khô ráo thoáng mát