Ứng dụng Nhà thuốc Upharma
Nhà thuốc Upharma
Thuốc Benzina 10 điều trị đau nửa đầu, rối loạn tiền đình (Hộp 6 vỉ x 10 viên)
Thuốc Benzina 10 điều trị đau nửa đầu, rối loạn tiền đình (Hộp 6 vỉ x 10 viên)

Thuốc Benzina 10 điều trị đau nửa đầu, rối loạn tiền đình (Hộp 6 vỉ x 10 viên)

Công dụng
Điều trị đau nửa đầu, rối loạn tuần hoàn, hoa mắt, chóng mặt, ù tai.
Dạng bào chế
Viên nang cứng
Thành phần chính
Flunarizin
Xuất xứ
Việt Nam
Số đăng ký
VD-28178-17
Thông tin sản phẩm

Thành phần

Mỗi viên Benzina 10 chứa:

Flunarizin dihydroclorid: 11,8 mg ( tương đương với Flunarizin 10mg).

Tá dược vừa đủ 1 viên.

Chỉ định

Thuốc Bezina 10 được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:

  • Điều trị dự phòng cơn đau nửa đầu trong trường hợp các biện pháp điều trị khác không có hiệu quả hoặc kém dung nạp.

Cách dùng - Liều dùng

Cách dùng

Thuốc dạng viên dùng đường uống. Uống trọn viên thuốc với một ly nước.

Liều dùng

Người lớn ≤ 65 tuổi và người cao tuổi > 65 tuổi:

Uống 5 mg/ngày, uống vào buổi tối, duy trì trong 4 đến 8 tuần. Nên dùng dạng bào chế khác để phân liều chính xác hơn.

Trong thời gian điều trị, nếu xuất hiện các triệu chứng trầm cảm, ngoại tháp hay biển cố bất lợi nghiêm trọng khác, cần ngừng dùng thuốc.

Nếu sau 8 tuần điều trị không có sự cải thiện, bệnh nhân được xem như không đáp ứng với điều trị và nên ngừng dùng thuốc.

Thời gian điều trị không quá 6 tháng.

Khuyến cáo chỉ dành cho bệnh nhân ≤ 65 tuổi: Nếu biểu hiện lâm sàng của bệnh nhân cho thấy đáp ứng điều trị không đầy đủ, có thể tăng liều lên đến 10 mg/ngày nhưng cần cân nhắc trong khả năng dung nạp thuốc của bệnh nhân.

Trẻ em ≥ 12 tuổi: Đặc biệt trong trường hợp đau nửa đầu chưa được chẩn đoán xác định: Uống 5 mg/ngày, uống vào buổi tối. Thời gian điều trị không quá 6 tháng. Nên dùng dạng bào chế khác để phân liều chính xác hơn.

Trẻ em < 12 tuổi: Chưa có bằng chứng đầy đủ về hiệu quả và độ an toàn của flunarizin trên đối tượng này. Không khuyến cáo sử dụng flunarizin cho trẻ em dưới 12 tuổi.

Liều lượng ở bệnh nhân suy gan: Vì thuốc được chuyển hóa với mức độ lớn ở gan nên cần điều chỉnh liều lượng ở các bệnh nhân này. Liều khởi đầu: 5 mg/ngày, uống vào buổi tối.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Làm gì khi dùng quá liều?

Triệu chứng: Dựa vào tính chất dược lý của thuốc, buồn ngủ và suy nhược có thể xảy ra. Một vài trường hợp quá liều cấp (liều cao đến 600 mg uống 1 lần) đã được báo cáo, triệu chứng được quan sát là buồn ngủ, nhịp tim nhanh, kích động.

Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Trong vòng 1 giờ sau khi uống quá liều, nên súc rửa dạ dày. Có thể dùng than hoạt nếu thấy thích hợp.

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Làm gì khi quên 1 liều?

Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.

Chống chỉ định

Thuốc Bezina 10 chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Người mẫn cảm với flunarizin hoặc bất cứ thành phần tá dược nào của thuốc.
  • Người có triệu chứng Parkinson trước khi điều trị.
  • Tiền sử có các triệu chứng ngoại tháp.
  • Bệnh trầm cảm hoặc tiền sử có hội chứng trầm cảm tái phát.

Tác dụng phụ

Khi sử dụng thuốc Bezina 10 bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR):

Bảng tóm tắt các phản ứng có hại được phân nhóm theo tần suất: Rất thường gặp (ADR ≥ 1/10), thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10), ít gặp (1/1000 ≤ ADR < 1/100), hiếm gặp (1/10000 ≤ ADR < 1/1000), rất hiếm gặp (ADR < 1/10000) và không rõ (không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn);

  Thường gặp Ít gặp Hiếm gặp Không rõ
Rối loạn thần kinh trung ương Buồn ngủ, mệt mỏi Triệu chứng ngoại tháp (như vận động chậm, cứng đơ, ngồi nằm không yên, loạn vận động, run), trầm cảm   Lo lắng
Rối loạn tiêu hóa Ngon miệng, tăng cân Khô miệng Buồn nôn, đau dạ dày  
Rối loạn da, mô mềm       Phát ban
Rối loạn cơ xương       Đau cơ
Rối loạn nội tiết     Tăng tiết sữa  

Hướng dẫn cách xử trí ADR:

Thông báo cho thầy thuốc các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

Lưu ý

Thận trọng khi sử dụng

Bệnh nhân bị bệnh gan hoặc rối loạn chuyển hoá porphyrin.

Flunarizin có thể làm gia tăng triệu chứng ngoại tháp, trầm cảm và bộc phát hội chứng Parkinson, đặc biệt ở bệnh nhân dễ có nguy cơ như người già.

Trong quá trình điều trị, khi thấy cảm giác mệt mỏi tăng lên thì phải ngừng sử dụng thuốc.

Bệnh nhân nên đi kiểm tra sức khoẻ định kỳ, đặc biệt trong giai đoạn điều trị duy trì để có thể sớm phát hiện hội chứng ngoại tháp hoặc trầm cảm và dừng điều trị.

Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc có thể gây buồn ngủ đối với bệnh nhân, đặc biệt trong giai đoạn điều trị ban đầu, do đó cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

Thời kỳ mang thai 

Các nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc không có hại trực tiếp hay gián tiếp đến sự sinh sản, sự phát triển của phôi thai và tiến trình thai nghén. Tuy nhiên, do tính an toàn của thuốc trên phụ nữ mang thai chưa được đánh giá đầy đủ, không dùng flunarizin cho phụ nữ mang thai.

Thời kỳ cho con bú

Nghiên cứu trên động vật đã chứng tỏ flunarizin được bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ cao hơn nồng độ trong huyết tương. Chưa có dữ liệu nói về sự bài tiết của thuốc vào sữa người. Do đó không khuyến cáo sử dụng flunarizin cho phụ nữ cho con bú.

Tương tác thuốc

Dùng kết hợp với thuốc kích thích enzym gan (carbamazepin, phenytoin) có thể làm tăng chuyển hoá của flunarizin. Do đó, cần phải tăng liều flunarizin.

Rượu và thuốc an thần có thể làm tăng tác dụng phụ buồn ngủ của flunarizin.

Dược lý

Dược lực học

Mã ATC: N07CA03.

Nhóm dược lý: Thuốc chẹn kênh calci.

Flunarizin là thuốc kháng histamin, an thần, chẹn kênh calci. Thuốc ngăn chặn sự quá tải calci ở tế bào bằng cách làm giảm calci tràn vào quá mức qua màng tế bào. Flunarizin không tác động lên sự co bóp cơ tim, không ức chế nút xoang nhĩ hoặc nhĩ thất, không làm tăng tần số tim, không có tác dụng chống tăng huyết áp.

Dược động học

Hấp thu

Flunarizin hấp thu tốt tại đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương trọng vòng 2 - 4 giờ sau khi uống và đạt trạng thái ổn định ở tuần thứ 5 - 6.

Trong điều kiện acid dạ dày giảm (nồng độ pH dạ dày cao), sinh khả dụng của flunarizin có thể thấp hơn.

Phân bố

Flunarizin gắn kết protein huyết tương > 99%. Thể tích phân bố lớn, khoảng 78 lít/kg ở những người khỏe mạnh và khoảng 207 lít/kg ở những bệnh nhân động kinh chứng tỏ khả năng phân bố cao ở các mô ngoài mạch. Thuốc nhanh chóng qua hàng rào máu não, nồng độ ở não gấp khoảng 10 lần so với nồng độ trong huyết tương.

Chuyển hóa

Flunarizin được chuyển hóa qua gan thành ít nhất 15 chất chuyển hóa. Đường chuyển hóa chính là CYP2D6.

Thải trừ

Flunarizin thải trừ chủ yếu qua phân theo đường mật dưới dạng thuốc gốc và các chất chuyển hóa. Trong vòng 24 - 48 giờ sau khi uống, có khoảng 3 - 5% liều được thải trừ qua phân dưới dạng thuốc gốc và các chất chuyển hóa, và <1% được bài tiết ở dạng không chuyển hóa trong nước tiểu. Thời gian bán hủy thay đổi nhiều trong khoảng từ 5 -15 giờ ở hầu hết các bệnh nhân sau khi dùng liều đơn. Ở một số người cho thấy nồng độ huyết tương của flunarizin có thể đo lường được (>0,5 nanogam/mL) trong thời gian kéo dài (cho đến 30 ngày), điều này có thể do sự tái phân bố thuốc từ các mô khác.

Dùng liều nhắc lại

Nồng độ huyết tương của flunarizin đạt được trạng thái ổn định sau khoảng 8 tuần dùng liều nhắc lại, một lần mỗi ngày và khoảng 3 lần cao hơn đối với liều đơn.

Bảo quản

Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C.