/san-pham/10110.png)
/san-pham/10110.png)
Thuốc Stadleucin 500mg điều trị triệu chứng cơn chóng mặt (hộp 10 vỉ x 10 viên)
Thành phần
Thành phần hoạt chất: Acetylleucine
Thành phần tá dược: Microcrystallin cellulose, tinh bột tiền hồ hóa, tinh bột natri glycolat, povidon K30, croscarmellose natri, magnesi stearat.
Chỉ định
Điều trị triệu chứng cơn chóng mặt.
Liều dùng
Người lớn:
Đường uống: 1,5 - 2 g/ngày (tương ứng 3 đến 4 viên mỗi ngày) thời gian điều trị từ 10 ngày đến 5 hoặc 6 tuần.
Khi bắt đầu điều trị, hoặc khi điều trị không hiệu quả, có thể tăng liều lên đến 3 g hoặc 4 g mỗi ngày mà không gặp trở ngại nào.
Trẻ em:Chưa tìm thấy tài liệu công bố.
Quá liềuĐiều trị hỗ trợ triệu chứng khi xảy ra quá liều.
Tác dụng phụ
Rất hiếm (ADR < 1/10.000): Phát ban da (đôi khi kết hợp với ngứa), nổi mày đay.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai và cho con bú (do thiếu dữ liệu lâm sàng).
Lưu ý
- Thận trọng khi sử dụng
Chưa có báo cáo.
- Thai kỳ và cho con bú
Do thiếu dữ liệu thực nghiệm trên động vật và người, thận trọng không dùng acetylleucine cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa biết.
- Tương tác thuốc
Tương tác của thuốc
Chưa rõ.
Tương kỵ của thuốc
Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.
Dược lý
- Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Đường uống: Nồng độ đỉnh trong huyết tương của acetylleucine đạt được khoảng 2 giờ sau khi uống.
- Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Nhóm dược lý: Thuốc chống chóng mặt.
Mã ATC: N07CA04.
Chưa tìm thấy tài liệu nào khác công bố ngoài nội dung: Acetylleucine là thuốc trị chóng mặt có cơ chế tác dụng chưa rõ.
Đóng gói
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C