Thành phần
Mỗi 1 g có chứa:
Thành phần hoạt chất:
Terbinafin hydroclorid.................................10 mg
Thành phần tá dược: Polysorbat 60, isopropyl myristat, sorbitan stearat, cetyl palmitat, benzyl alcohol, stearyl alcohol, cetyl alcohol, natri hydroxid và nước tinh khiết vừa đủ 1 gam.
Chỉ định
- Nhiễm nấm da do Trichophyton (như bệnh do T. rubrum, Tmentagrophytes, T. verrucosum, T. violaceum) và Epidermophyton floccosum.
- Nhiễm nấm men ở da, chủ yếu do nấm Candida (ví dụ C, albicans).
- Lang ben do Pityrosporum orbiculare.
Liều dùng - Cách dùng
Có thể bôi kem TINEFIN từ 1-2 lần mỗi ngày.
Thời gian điều trị:
Nấm toàn thân và nấm da đùi: 1 – 2 tuần
Nấm da chân: 1 tuần
Nám Candida & da: 2 tuần
Lang ben: 2 tuần
Các triệu chứng trên lâm sàng thường cải thiện sau vài ngày sử dụng thuốc. Sử dụng không thường xuyên hoặc ngừng điều trị sớm có thể có nguy cơ tái phát bệnh. Nếu bệnh không có dấu hiệu cải thiện sau 2 tuần, nên tham khảo thêm ý kiến của bác sĩ.
Liều dùng cho các đối tượng đặc biệt
Trẻ em: Kinh nghiệm sử dụng kem TINEFIN ở trẻ em còn hạn chế, vì vậy chưa thể đưa ra khuyến cáo sử dụng trên đối tượng này.
Người cao tuổi: Chưa có bằng chứng cho thấy sự khác biệt về liều dùng hoặc tác dụng không mong muốn giữa người cao tuổi và người trưởng thành.
Cách dùng
Chỉ sử dụng ngoài da.
Rửa sạch và lau khô vùng da bị nhiễm nấm trước khi sử dụng kem TINEFIN. Nên thoa kem đều lên vùng da bị nhiễm nấm và vùng da xung quanh với một lớp kem mỏng và chà nhẹ lên da. Trong trường hợp bị nhiễm ở vùng da chạm hoặc chà xát vào nhau (vùng dưới vú, giữa hai ngón, gian mông, bẹn), nên phủ một lớp băng gạc lên vùng da dùng thuốc, đặc biệt vào ban đêm.
Chống chỉ định
Quá mẫn với terbinafin hoặc bất kỳ tá dược nào trong thành phần của sản phẩm.
Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc.
Tác dụng phụ
- Các triệu chứng tại chỗ như ngứa, ban da tróc vẩy, đau/kích ứng vùng da dùng thuốc, rối loạn sắc tố, cảm giác nóng bỏng da, ban đỏ và đóng vảy có thể xuất hiện ở vị trí dùng thuốc.
- Cần phải phân biệt các triệu chứng nhỏ này với các phản ứng quá mẫn như ngứa lan tỏa, phát ban, ban bọng nước, mày day, đây là các trường hợp đã được báo cáo là tẻ nhưng yêu cầu phải ngừng thuốc.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với mắt do terbinafin có thể gây kích ứng mắt.
- Trong một số ít trường hợp, tình trạng nhiễm nấm vùng dưới da có thể trầm trọng hơn.
- Các phản ứng có hại dưới đây được liệt kê theo hệ cơ quan hoặc tần suất. Tần suất phản ứng được định nghĩa: rất thường gặp (ADR =1/10); thường gặp (1/100< ADR < 1/10); ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100); hiếm gặp (1/10000 < ADR < 1/1000); rất hiếm gặp (ADR < 1/10000), hoặc không rõ (không thể ước tính được từ dữ liệu hiện có). Trong mỗi mức độ, các phản ứng có hại được trình bày theo mức độ nghiêm trọng giảm dần.
- Rối loạn hệ miễn dịch
Không rõ: Quá mẫn
- Rối loạn ở mắt
Hiếm gặp: Kích ứng mắt
- Rối loạn da và mô dưới da
Thường gặp: Ban da tróc vảy, ngứa
Ít gặp: Tổn thương da, đóng vảy, rối loạn da, rối loạn sắc tố, nổi mày đay, cảm giác nóng bỏng da
Hiếm gặp: Khô da, viêm da tiếp xúc, eczema
Không rõ: Phát ban
- Các rối loạn chung và tình trạng tại vị trí dùng thuốc
Ít gặp: Đau, đau tại vị trí dùng thuốc, kích ứng tại vị trí dùng thuốc
Hiếm gặp: Tình trạng bệnh trầm trọng thêm
Lưu ý - thận trọng
Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai:
Hiện chưa có kinh nghiệm sử dụng kem TINEFIN trên lâm sàng ở phụ nữ có thai. Không nên sử dụng kem TINEFIN trong thai kỳ trừ trường hợp lợi ích mang lại vượt trội so với nguy cơ.
Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy nguy cơ gây độc tính trên phôi thai.
Phụ nữ cho con bú:
Terbinafin được bài tiết qua sữa mẹ. Do đó người mẹ không nên sử dụng kem TINEFIN trong giai đoạn cho con bú. Trẻ không được phép tiếp xúc với bất cứ vùng da nào đang được điều trị, bao gồm cả vùng vú.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc
Không ảnh hưởng.
Thận trọng
Kem TINEFIN chỉ được dùng ngoài.
Tránh tiếp xúc với mắt do có thể gây kích ứng. Trường hợp vô tình để thuốc tiếp xúc với mắt, rửa sạch mắt bằng nước.
Kem FINEFIN chứa cetyl alcohol và stearyl alcohol có thể gây phản ứng tại chỗ trên da (ví dụ viêm da tiếp xúc).
Đóng gói
Hộp 1 tuýp 10 g, hộp 1 tuýp 15 g.
Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ dưới 30°C.